
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
assist nghĩa là giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt. Học cách phát âm, sử dụng từ assist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giúp, giúp đỡ, tham dự, có mặt
Từ "assist" (giúp đỡ, hỗ trợ) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích cách phát âm:
Mẹo:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "assist" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc giúp đỡ hoặc hỗ trợ người khác. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
So sánh với các từ tương tự:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của từ "assist" không?
Which of the following can replace "help" in this sentence without changing its meaning?
A) Assist
B) Support
C) Hinder
D) Accomplish
Managers often ______ new hires in understanding company policies.
A) Observe
B) Assist
C) Distract
D) Opposite
The lawyer will ______ the client in reviewing the contract.
A) Assist
B) Prevent
C) Ignore
D) Obstruct
The mentor’s role is to ______ the intern’s professional growth.
A) Block
B) Promote
C) Facilitate
D) Encourage
They ______ the committee in organizing the annual conference.
A) Oppose
B) Guided
C) Supported
D) Coordinated
(Key: 1: A, B; 2: B; 3: A; 4: B, C, D; 5: B, C, D)
Original: The teacher helped the struggling students throughout the course. ✅
→ The teacher assisted the struggling students throughout the course.
Original: The software makes customer queries easier to manage. ✅
→ The software assists in managing customer queries more effectively.
Original: Frank aided the team in completing the project. 🚫 (Do not use assist)
→ Frank supported the team in completing the project.
Bài 1: 1. Assist 2. Assist 3. Support 4. Aid
Bài 2: Câu 1: A, B; Câu 2: B; Câu 3: A; Câu 4: B, C, D; Câu 5: B, C, D
Bài 3:
✅ Câu 1: The teacher assisted the struggling students throughout the course.
✅ Câu 2: The software assists in managing customer queries more effectively.
🚫 Câu 3: Frank supported the team in completing the project. (Replace assist with support)
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()