assist là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

assist nghĩa là giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt. Học cách phát âm, sử dụng từ assist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ assist

assistverb

giúp, giúp đỡ, tham dự, có mặt

/əˈsɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ assist

Từ "assist" (giúp đỡ, hỗ trợ) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈsɪst/
  • Nghe qua: /ˈæsɪst/ (gần đúng)

Phân tích cách phát âm:

  • ə: Âm "ə" là âm phụ âm vô thanh tương tự như âm "a" trong từ "about" hoặc âm "u" trong từ "but".
  • ˈsɪst: Phần này phát âm như sau:
    • sɪ: Phát âm giống như âm "si" trong "sister"
    • st: Phát âm giống như âm "st" trong "stop"

Mẹo:

  • Tập trung vào việc "ə" là âm vô thanh, tức là không cần tạo ra âm thanh rõ ràng.
  • Cố gắng nối liền các âm ("ə-sɪ-st") để có cách phát âm mượt mà hơn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ assist trong tiếng Anh

Từ "assist" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc giúp đỡ hoặc hỗ trợ người khác. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. As a verb (Động từ): Có nghĩa là giúp đỡ, hỗ trợ, trợ giúp

  • General Assistance (Giúp đỡ chung):
    • "Could you assist me with this bag?" (Bạn có thể giúp tôi với chiếc túi này không?)
    • "The volunteers assisted the victims of the disaster." (Những tình nguyện viên đã giúp đỡ nạn nhân trong thảm họa.)
    • "I assisted him with his homework." (Tôi đã giúp anh ấy làm bài tập về nhà.)
  • Trong các lĩnh vực chuyên môn:
    • "The doctor assisted the surgeon during the operation." (Bác sĩ đã hỗ trợ phẫu thuật viên trong ca phẫu thuật.)
    • "The lawyer assisted the client with the legal paperwork." (Luật sư đã hỗ trợ khách hàng với các giấy tờ pháp lý.)
    • "The engineer assisted in the design of the bridge." (Kỹ sư đã hỗ trợ trong thiết kế cầu.)
  • Với một cái gì đó cụ thể:
    • "The tour guide assisted the tourists with their questions." (Người hướng dẫn du lịch đã trả lời câu hỏi của du khách.)

2. As a noun (Danh từ): Có nghĩa là người hỗ trợ, người giúp đỡ, người trợ lý

  • "She works as an assistant to the marketing manager." (Cô ấy làm việc như một trợ lý cho quản lý bộ phận marketing.)
  • "The referee's assist helped to keep the game fair." (Người trợ lý trọng tài đã giúp giữ cho trận đấu công bằng.) (Thường dùng trong thể thao)

3. "Assist" trong "Assist someone with something" (Trợ giúp ai đó với điều gì đó)

  • Cấu trúc này nhấn mạnh hành động trợ giúp một người cụ thể với một nhiệm vụ cụ thể.
    • "I need to assist my sister with moving her furniture." (Tôi cần giúp chị gái chuyển đồ đạc.)
    • "Can you assist him with programming the new software?" (Bạn có thể giúp anh ấy cài đặt phần mềm mới không?)

So sánh với các từ tương tự:

  • Help: Một từ chung chung hơn để chỉ việc giúp đỡ.
  • Support: Thường dùng để chỉ hỗ trợ về mặt tài chính, tinh thần, hoặc kỹ thuật.
  • Aid: Thường dùng trong ngữ cảnh hỗ trợ khẩn cấp hoặc nhân đạo.

Lời khuyên:

  • Khi sử dụng "assist" để chỉ giúp đỡ, thường nên dùng trong các tình huống trang trọng hơn so với "help".
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn từ phù hợp nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của từ "assist" không?

Luyện tập với từ vựng assist

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ vấn

  1. The new software is designed to _______ employees with data analysis, saving them valuable time (assist).
  2. Despite his efforts, John couldn’t _______ the team in meeting the deadline (assist).
  3. Volunteers are needed to _______ the event setup, ensuring everything runs smoothly (support).
  4. She decided to _______ the charity initiative by raising funds for the cause (aid).

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following can replace "help" in this sentence without changing its meaning?
    A) Assist
    B) Support
    C) Hinder
    D) Accomplish

  2. Managers often ______ new hires in understanding company policies.
    A) Observe
    B) Assist
    C) Distract
    D) Opposite

  3. The lawyer will ______ the client in reviewing the contract.
    A) Assist
    B) Prevent
    C) Ignore
    D) Obstruct

  4. The mentor’s role is to ______ the intern’s professional growth.
    A) Block
    B) Promote
    C) Facilitate
    D) Encourage

  5. They ______ the committee in organizing the annual conference.
    A) Oppose
    B) Guided
    C) Supported
    D) Coordinated

(Key: 1: A, B; 2: B; 3: A; 4: B, C, D; 5: B, C, D)


Bài tập 3: Viết lại cơn

  1. Original: The teacher helped the struggling students throughout the course. ✅
    → The teacher assisted the struggling students throughout the course.

  2. Original: The software makes customer queries easier to manage. ✅
    → The software assists in managing customer queries more effectively.

  3. Original: Frank aided the team in completing the project. 🚫 (Do not use assist)
    → Frank supported the team in completing the project.


Đáp án

Bài 1: 1. Assist 2. Assist 3. Support 4. Aid
Bài 2: Câu 1: A, B; Câu 2: B; Câu 3: A; Câu 4: B, C, D; Câu 5: B, C, D
Bài 3:
✅ Câu 1: The teacher assisted the struggling students throughout the course.
✅ Câu 2: The software assists in managing customer queries more effectively.
🚫 Câu 3: Frank supported the team in completing the project. (Replace assist with support)


Bình luận ()