support là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

support nghĩa là sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ. Học cách phát âm, sử dụng từ support qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ support

supportverb/noun

sự chống đỡ, sự ủng hộ, chống đỡ, ủng hộ

/səˈpɔːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ support

Từ "support" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là các cách phát âm phổ biến nhất:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • /sər/ (Giống như phát âm "sir" nhưng ngắn hơn) - Phần này thường được lặp lại nếu từ dài hơn.
  • /pɑrt/ (Giống như phát âm "part" nhưng nhấn mạnh)

Kết hợp lại: /sərpɑrt/

2. Phát âm tiêu chuẩn (Received Pronunciation - RP - giọng Anh truyền thống):

  • /səˈpɔrt/ (Nhấn mạnh âm tiết thứ hai - "port")

    • /sə/: Giống như phát âm "suh" nhưng ngắn hơn.
    • /ˈpɔrt/: Giống như phát âm "port" nhưng nhấn mạnh.

3. Một số biến thể khác:

  • Một số người có thể phát âm /sɜrpɑrt/
  • Trong một số giọng địa phương ở Mỹ, có thể phát âm /sɑrpɑrt/.

Lưu ý quan trọng:

  • Nhấn mạnh: "Support" là một từ có nhiều âm tiết, nên việc nhấn mạnh đúng sẽ giúp cải thiện khả năng phát âm của bạn. Trong hầu hết các trường hợp, âm tiết thứ hai (port) sẽ được nhấn mạnh.
  • Lặp lại âm: Thường thì, âm "r" trong "support" sẽ được lặp lại, đặc biệt nếu từ xuất hiện liên tiếp trong một câu.

Cách luyện tập:

  • Nghe các bản ghi phát âm của từ "support" trên các website như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.
  • Lặp lại theo ngữ điệu và cách phát âm của người bản xứ.
  • Tập phát âm từ "support" trong các câu ví dụ: “I support your decision,” “Provide support to the needy.”

Để hỗ trợ tốt hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn phát âm "support" trong ngữ cảnh nào (ví dụ: phát âm trong một câu cụ thể)?

Cách sử dụng và ví dụ với từ support trong tiếng Anh

Từ "support" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng kèm ví dụ:

1. Khuyến khích, ủng hộ:

  • Meaning: To encourage someone; to help someone succeed.
  • Example:
    • "I support her dream of becoming a doctor." (Tôi ủng hộ ước mơ của cô ấy trở thành bác sĩ.)
    • "The community supports local artists." (Cộng đồng ủng hộ các nghệ sĩ địa phương.)
    • "He needs support from his family." (Anh ấy cần sự hỗ trợ từ gia đình.)

2. Hỗ trợ kỹ thuật (Technical Support):

  • Meaning: Providing help with a product or service.
  • Example:
    • "I called customer support for help with my computer." (Tôi gọi bộ phận hỗ trợ khách hàng để được giúp đỡ với máy tính của mình.)
    • "Do you need technical support?" (Bạn có cần hỗ trợ kỹ thuật không?)

3. Cung cấp sự hỗ trợ vật chất, tài chính:

  • Meaning: Helping someone financially or materially.
  • Example:
    • "The charity supports homeless families." (Tổ chức từ thiện hỗ trợ các gia đình vô gia cư.)
    • "She needs financial support to continue her education." (Cô ấy cần hỗ trợ tài chính để tiếp tục học tập.)

4. Đeo, dùng, mang (wearing, using, carrying):

  • Meaning: To hold something up so it doesn't fall; to be at the base of.
  • Example:
    • "The bridge supports the traffic." (Cây cầu chịu trách nhiệm đỡ lưu lượng giao thông.)
    • "The pillar supports the roof." (Cột trụ đỡ mái nhà.)
    • "He supports a heavy backpack." (Anh ấy mang một chiếc ba lô nặng.)

5. Giữ (máy móc hoạt động, hệ thống hoạt động):

  • Meaning: To keep something going; to maintain.
  • Example:
    • "The new engine will support a heavier load." (Động cơ mới sẽ chịu được tải trọng lớn hơn.)
    • "We need to support the economy." (Chúng ta cần hỗ trợ nền kinh tế.)

6. (Phó từ) Chịu trách nhiệm, bảo đảm, đảm bảo:

  • Meaning: To be responsible for; to guarantee.
  • Example:
    • "The evidence supports the suspect's guilt." (Bằng chứng ủng hộ sự vô tội của nghi phạm.)
    • "The warranty supports the product for one year." (Chế độ bảo hành đảm bảo sản phẩm trong một năm.)

7. (Động từ - riêng biệt) Hỗ trợ, giúp đỡ (to assist) – Ít dùng hơn so với "help"

  • Example: "I support you in this difficult situation." (Tôi hỗ trợ bạn trong hoàn cảnh khó khăn này.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "support", bạn nên xem xét ngữ cảnh của câu.

Bạn có thể cho tôi một đoạn văn hoặc câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "support" trong ngữ cảnh đó không?


Bình luận ()