encourage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

encourage nghĩa là động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn. Học cách phát âm, sử dụng từ encourage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ encourage

encourageverb

động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn

/ɪnˈkʌrɪdʒ//ɛnˈkʌrɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ encourage

Từ "encourage" có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪnˈkɔːrɪdʒ/
  • Cách phát âm từng nguyên âm:
    • /ɪ/ (trong "in") - như âm "i" trong "pin"
    • /ə/ (trong "cor") - là nguyên âm nghén (schwa), phát âm ngắn và nhẹ nhàng, như âm "uh" không rõ ràng.
    • /ɔː/ (trong "cor") - như âm "aw" trong "law"
    • /r/ (trong "age") - phát âm mạnh mẽ và hơi đẩy âm "r".
  • Cách phát âm từng phụ âm:
    • /n/ (trong "enc") - như âm "n" bình thường.
    • /k/ (trong "enc") - như âm "k" khi bắt đầu từ.
    • /ɔː/ (trong "ourage") - như âm "aw" trong "law"
    • /dʒ/ (trong "ourage") - như âm "j" trong "jump".

Tổng hợp: ɪnˈkɔːrɪdʒ (nhấn vào âm tiết thứ hai)

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ encourage trong tiếng Anh

Từ "encourage" trong tiếng Anh có nghĩa là "khuyến khích", "thúc đẩy" hoặc "truyền cảm hứng". Nó được sử dụng rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "encourage" chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Khuyến khích ai đó làm điều gì đó:

  • Cấu trúc: encourage + object + to + verb (làm gì)
  • Ví dụ:
    • "I encourage you to study harder." (Tôi khuyến khích bạn học chăm chỉ hơn.)
    • "She encouraged him to apply for the job." (Cô ấy đã khuyến khích anh ấy ứng tuyển vào vị trí đó.)
    • "The teacher encouraged the students to participate in the debate." (Giáo viên đã khuyến khích học sinh tham gia tranh luận.)

2. Truyền cảm hứng cho ai đó:

  • Ví dụ:
    • "His success encourages me to pursue my dreams." (Sự thành công của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi ước mơ của mình.)
    • "The artist's work encourages viewers to think about life." (Sản phẩm nghệ thuật của họa sĩ khuyến khích người xem suy nghĩ về cuộc sống.)

3. Thúc đẩy sự phát triển hoặc tiến bộ:

  • Ví dụ:
    • "The company encourages innovation by investing in research and development." (Công ty khuyến khích sự đổi mới bằng cách đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.)
    • "The government is encouraging renewable energy by offering subsidies." (Chính phủ đang khuyến khích năng lượng tái tạo bằng cách cung cấp trợ cấp.)

4. Sử dụng "encourage" với các sắc thái khác nhau:

  • Encourage someone to do something: Khuyến khích ai đó làm gì (nhấn mạnh vào hành động khuyến khích).
  • Encourage someone: Khuyến khích ai đó (nhấn mạnh vào người được khuyến khích).
  • Encourage someone with words/actions: Truyền cảm hứng cho ai đó bằng lời nói/hành động.

5. Các cụm từ liên quan đến "encourage":

  • Encourage someone to have confidence: Khuyến khích ai đó có sự tự tin.
  • Encourage someone to keep going: Khuyến khích ai đó tiếp tục cố gắng.
  • Encourage someone to be brave: Khuyến khích ai đó dũng cảm.
  • Be encouraged: Được khuyến khích.
  • Encourage each other: Khuyến khích lẫn nhau.

Tóm lại: "Encourage" là một từ hữu ích, thường dùng để thể hiện sự hỗ trợ, giúp đỡ và truyền cảm hứng cho người khác. Hãy ghi nhớ các cấu trúc và ví dụ trên để sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "encourage" không?


Bình luận ()