Từ "back" là một từ rất phổ biến và linh hoạt trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại và cách sử dụng cụ thể của từ "back":
1. Như một danh từ (Noun):
- Back (thân người): Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ "back" – phần lưng của cơ thể.
- Example: "I have a pain in my back." (Tôi bị đau lưng.)
- Back (ánh lưng): Mặt sau của một vật, bề mặt.
- Example: "The car has a large back seat." (Chiếc xe có ghế sau rộng rãi.)
- Back (sau lưng): Vị trí hoặc thời gian sau.
- Example: "I'll catch up with you later, back at the office." (Tôi sẽ gặp bạn sau, khi về văn phòng.)
- Example: "He didn't remember the events that happened back in 2010." (Anh ấy không nhớ những sự kiện xảy ra vào năm 2010.)
- Back (lịch sử): Thời gian trước đây, quá khứ.
- Example: “Let’s talk about the back of the 20th century.” (Hãy nói về phần sau của thế kỷ 20.)
- Back (hậu phương): Sự ủng hộ, giúp đỡ từ phía sau.
- Example: "He's a good friend; he’s always my back." (Anh ấy là một người bạn tốt, anh ấy luôn ủng hộ tôi.)
- Back (phần sau của một tờ giấy, tài liệu):
- Example: “Please turn the page back.” (Xin vui lòng lật trang về phía sau.)
- Back (một đợt, một chu kỳ ngắt quãng): Thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, tài chính. Ví dụ: "a back-to-back contract" (một hợp đồng liên tiếp).
2. Như một tính từ (Adjective):
- Back (sau, phía sau): Vị trí, thứ tự.
- Example: "He's sitting back in the chair." (Anh ấy ngồi sau ghế.)
- Example: "The back door is locked." (Cánh cửa sau bị khóa.)
- Back (phản, ngược lại): Dùng để chỉ sự chống đối, phản đối.
- Example: "She's a backer of the political candidate." (Cô ấy là người ủng hộ ứng cử viên chính trị.)
- Back (đã được tạo lại, sửa đổi): Khi nào nói về phần mềm, máy tính, thiết bị.
- Example: "The program has been backed up." (Chương trình đã được sao lưu.)
3. Như một động từ (Verb):
- Back (hướng về): Quan trọng trong việc lái xe và thể thao.
- Example: “Back up the car gently.” (Lùi xe nhẹ nhàng.)
- Example: “He backed into the parking space.” (Anh ấy lùi vào chỗ đậu xe.)
- Back (chống lại, phản đối): Dùng để thể hiện sự phản đối hoặc chống lại.
- Example: “Don’t back down!” (Đừng từ bỏ!)
- Back (sao lưu - dữ liệu): Sao chép dữ liệu để bảo tồn.
- Example: “Back up your files regularly.” (Sao lưu file của bạn thường xuyên.)
- Back (đầu tư, hỗ trợ tài chính): Hỗ trợ tài chính cho một dự án hoặc người.
- Example: “The company is backing a new startup.” (Công ty đang đầu tư vào một công ty khởi nghiệp mới.)
- Back (lùi lại - bước): Trong các môn thể thao.
- Example: "He backed off the attack." (Anh ấy lùi lại tấn công.)
Mẹo để nhớ cách sử dụng:
- Context is key: Nghĩa của "back" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
- Pay attention to prepositions: Các giới từ như "in," "on," "to," "from" sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng "back."
Bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "back" trong ngữ cảnh đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hay một chủ đề nào đó?
Bình luận ()