
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
past nghĩa là quá khứ, dĩ vãng; quá, qua. Học cách phát âm, sử dụng từ past qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quá khứ, dĩ vãng, quá, qua
Từ "past" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:
Lưu ý:
Để chắc chắn, bạn nên luyện tập và nghe người bản xứ phát âm để có sự cải thiện tốt nhất.
Bạn muốn luyện tập phát âm từ "past" không?
Từ "past" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bạn nhé. Dưới đây là các cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:
Một vài lưu ý quan trọng:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "past" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh nào không?
The train had already left by the time we arrived at the station. We were ______ for it.
a) past
b) behind
c) late
d) after
The historian analyzed events from the ______ to understand current trends.
a) past
b) history
c) future
d) ancient
She glanced at the clock; it was half ______ eight.
a) past
b) after
c) to
d) beyond
The company’s ______ performance showed significant growth.
a) previous
b) past
c) over
d) former
He drove ______ the empty parking lot without stopping.
a) across
b) past
c) through
d) along
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()