outdated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

outdated nghĩa là lỗi thời. Học cách phát âm, sử dụng từ outdated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ outdated

outdatedadjective

lỗi thời

/ˌaʊtˈdeɪtɪd//ˌaʊtˈdeɪtɪd/

Từ "outdated" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • out: /aʊt/ (như "out" trong "out of the box")
  • dated: /deɪtɪd/ (gần giống "day-tid")

Kết hợp lại: /aʊtˈdeɪtɪd/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/outdated

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ outdated trong tiếng Anh

Từ "outdated" trong tiếng Anh có nghĩa là "cũ kỹ", "trễ thời đại", "không còn phù hợp" hoặc "không còn được sử dụng nữa". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết với các ví dụ minh họa:

1. Mô tả vật chất, công nghệ, phương pháp:

  • Ví dụ: "This computer is outdated and can't run the latest software." (Máy tính này đã cũ và không thể chạy phần mềm mới nhất.)
  • Ví dụ: "Her fashion sense is outdated - she always wears those big shoulder pads." (Cách ăn mặc của cô ấy đã lỗi thời - cô ấy luôn mặc áo vai rộng.)
  • Ví dụ: "The company needs to update its procedures; they're outdated and inefficient." (Công ty cần cập nhật quy trình của mình; chúng cũ kỹ và không hiệu quả.)

2. Mô tả thông tin, kiến thức:

  • Ví dụ: "That information is outdated; it was published five years ago." (Thông tin đó đã cũ; nó được xuất bản cách đây năm năm.)
  • Ví dụ: "His understanding of marketing is outdated – he doesn’t know about digital strategies." (Hiểu biết của anh ấy về tiếp thị là lỗi thời – anh ấy không biết về chiến lược kỹ thuật số.)

3. Mô tả mối quan hệ, suy nghĩ:

  • Ví dụ: "His views on women are outdated and sexist." (Quan điểm của anh ấy về phụ nữ là lỗi thời và phân biệt chủng tộc.)
  • Ví dụ: "She has outdated ideas about parenting." (Cô ấy có những ý tưởng lỗi thời về nuôi dạy con cái.)

Các thành ngữ thường dùng với "outdated":

  • Out of date: Tương tự như "outdated", thường dùng để chỉ thông tin hoặc kiến thức. (Ví dụ: "The information is out of date.")
  • Become outdated: Trở nên lỗi thời. (Ví dụ: "Technology becomes outdated very quickly.")

Lưu ý:

  • "Outdated" thường được dùng để chỉ những thứ có tuổi đời cao hoặc không còn phù hợp với xu hướng hiện tại.
  • Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, cho thấy một sự thiếu kịp thời hoặc không phù hợp.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem cả hai dạng "outdated" và "out of date" đều có thể sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ "outdated" trong tiếng Anh!


Bình luận ()