former là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

former nghĩa là trước, cũ, xưa, nguyên. Học cách phát âm, sử dụng từ former qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ former

formeradjective

trước, cũ, xưa, nguyên

/ˈfɔːmə/
Định nghĩa & cách phát âm từ former

Từ "former" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • ˈfɔːrmər (theo cách phát âm Mỹ)
  • ˈfɔːrmə (theo cách phát âm Anh)

Giải thích chi tiết:

  • ˈfɔːrm: Phần này là phần chính của từ, phát âm giống như "form" nhưng kéo dài hơn một chút.
    • f phát âm giống như "f" trong "fun".
    • ɔː là âm rỗng khép (schwa - thường được viết là /ə/)
    • rm phát âm giống như "rm" trong "arm".
  • -er: Phần đuôi "-er" phát âm giống như "er" trong "her".

Mẹo:

  • Bạn có thể hình dung từ "former" là "form-er".
  • Lưu ý rằng âm "r" ở cuối từ có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn (vowel reduction) trong một số trường hợp.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ former trong tiếng Anh

Từ "former" trong tiếng Anh có nghĩa là "trước đây thuộc về", "trước đây là", "nguyên" và dùng để chỉ một người hoặc thứ gì đó đã từng là một cái gì đó nhưng bây giờ không còn là nữa. Dưới đây là cách sử dụng từ "former" chi tiết với các ví dụ:

1. Dùng để chỉ người đã từng có vị trí, chức danh, công việc, quốc tịch, đảng phái, v.v.

  • Former President: (nguyên Tổng thống) – The former president visited his hometown. (Tổng thống nguyên là đã đến thăm quê nhà.)
  • Former CEO: (nguyên CEO) – She's now working as a consultant after being a former CEO. (Cô ấy hiện đang làm tư vấn sau khi là nguyên CEO.)
  • Former student: (người cũ) – He was a former student at Harvard University. (Anh ấy là người cũ của trường Harvard.)
  • Former member of Parliament: (nguyên thành viên Nghị viện) – The former member is now running for mayor. (Nguyên thành viên Nghị viện hiện đang chạy tranh cử thị trưởng.)
  • Former diplomat: (nguyên quan tài ngoại giao) – He served as a former diplomat in France. (Ông ấy đã từng làm quan tài ngoại giao tại Pháp.)

2. Dùng để chỉ vật đã từng có một trạng thái, thuộc tính, hoặc chức năng nào đó nhưng bây giờ không còn nữa.

  • Former home: (nhà trước đây) – This was a former home to a famous artist. (Nhà này trước đây là nơi ở của một nghệ sĩ nổi tiếng.)
  • Former factory: (nhà máy trước đây) – The former factory has been converted into an apartment building. (Nhà máy trước đây đã được chuyển đổi thành một tòa nhà căn hộ.)
  • Former military base: (khu căn cứ quân sự trước đây) – The former military base is now a nature preserve. (Khu căn cứ quân sự trước đây hiện là công viên tự nhiên.)

3. Sử dụng với mệnh đề quan hệ để thêm thông tin:

  • The book was written by a former detective. (Cuốn sách được viết bởi một nguyên cảnh sát.)
  • She met a former colleague at the party. (Cô ấy gặp một đồng nghiệp nguyên tại bữa tiệc.)

Lưu ý:

  • "Former" thường được viết hoa khi xuất hiện ở đầu câu hoặc mệnh đề.
  • “Former” thường được dùng để nhấn mạnh rằng ai đó hoặc cái gì đó đã từng là thứ gì đó.

Bạn có thể thử căn chỉnh các ví dụ này với ngữ cảnh của mình để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "former" nhé! Nếu bạn có một tình huống cụ thể muốn sử dụng từ "former", hãy cho tôi biết, tôi sẽ giúp bạn viết câu chính xác hơn.

Các từ đồng nghĩa với former

Thành ngữ của từ former

be a shadow/ghost of your former self
to not have the strength, influence, etc. that you used to have
  • When his career ended, he became a shadow of his former self.

Luyện tập với từ vựng former

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After retiring, the company held a party to honor their ________ CEO.
  2. The ________ version of this software was more stable than the current one.
  3. Many employees prefer the ________ office location because it was closer to public transport.
  4. She introduced herself as a ________ student of Harvard University, though she graduated years ago.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The ________ president of the club still attends meetings as an advisor.
    a) current
    b) previous
    c) former
    d) outdated

  2. The new model is faster, but the ________ design had better battery life.
    a) older
    b) former
    c) prior
    d) newer

  3. She works for her ________ employer as a consultant now.
    a) future
    b) formal
    c) former
    d) following

  4. The ________ rules were stricter, but the updated policy is more flexible.
    a) original
    b) former
    c) past
    d) prior

  5. He is now pursuing a career in finance, despite his ________ interest in medicine.
    a) prior
    b) first
    c) last
    d) earlier


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Mr. Johnson was the CEO of this company before the current one.
    → Mr. Johnson is the ________ of this company.

  2. The old policy required approval from three managers, but the new one only needs one.
    → The ________ policy required approval from three managers.

  3. She studied engineering before switching to business administration.
    → ________, she studied engineering.


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. former ("honor their former CEO")
  2. previous (gây nhiễu, đúng là "former" cũng được nhưng "previous version" phổ biến hơn)
  3. old (gây nhiễu)
  4. former ("a former student")

Bài 2: Chọn đáp án

  1. b) previous, c) former (cả hai đều đúng)
  2. a) older, b) former, c) prior (đều hợp lý)
  3. c) former ("former employer")
  4. a) original, b) former, d) prior (đều đúng)
  5. a) prior, d) earlier (không dùng "former" do chỉ sở thích quá khứ)

Bài 3: Viết lại câu

  1. → Mr. Johnson is the former CEO of this company.
  2. → The former policy required approval from three managers.
  3. Previously, she studied engineering. (Không dùng "former")

Bình luận ()