
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
late nghĩa là trễ, muộn. Học cách phát âm, sử dụng từ late qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trễ, muộn
Từ "late" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "late" để nghe và luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "late" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Trễ giờ | I'm late for the train. |
Buổi chiều muộn | We had dinner late. |
Người nổi tiếng muộn | He's a late bloomer. |
Mùa muộn | We went to the beach in late summer. |
Chậm trễ | We were late to the meeting. |
Không kịp lên tàu | I was late to board the bus. |
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh để tôi có thể giải thích cách sử dụng "late" cụ thể hơn. Nếu bạn có câu ví dụ cụ thể nào muốn tôi phân tích, hãy cho tôi biết nhé!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()