behind là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

behind có nghĩa là sau, ở đằng sau. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ behind

behindpreposition

sau, ở đằng sau

/bɪˈhʌɪnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ behind

Từ "behind" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /bɪˈhɪnd/

    • bɪ: Phát âm như âm "b" trong "ball" + âm "ih" (như trong "bit").
    • ˈhɪnd: Phát âm như âm "hi" (như trong "hit") + âm "nd" (như trong "hand").
  • Lưu ý:

    • Phần "bi" thường được phát âm nhẹ nhàng, gần giống như một âm duy nhất.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ behind trong tiếng Anh

Từ "behind" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là các cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Vị trí, ở phía sau:

  • Physical location (Vị trí vật lý): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "The car is parked behind the house." (Chiếc xe đỗ ở phía sau nhà.)
    • "He hid behind the tree." (Anh ta trốn sau cái cây.)
    • "The shop is located behind that building." (Cửa hàng nằm ở phía sau tòa nhà đó.)

2. Sau một thời gian:

  • After a period of time (Sau một khoảng thời gian):
    • "They've been dating behind closed doors for months." (Họ hẹn hò bí mật trong nhiều tháng.)
    • "He was fired behind my back." (Anh ấy bị sa thải bí mật, sau lưng tôi.)

3. Nguyên nhân, lý do:

  • Cause or reason (Nguyên nhân hoặc lý do):
    • "His anger was behind his outburst." (Nỗi tức giận của anh ta là nguyên nhân của lời quát tháo đó.)
    • "The problem is behind the budget cuts." (Vấn đề nằm ở những cắt giảm ngân sách.)

4. Đằng sau (mặt sau, phần ẩn):

  • The back of (Mặt sau của):
    • "The secret is behind the painting." ( Bí mật nằm sau bức tranh.)
    • "She wore a dress behind a curtain." (Cô ấy mặc một chiếc váy đằng sau tấm rèm.)

5. Dùng với "protect" (Bảo vệ):

  • "He helped behind the front lines." (Anh ấy đã giúp đỡ ở phía sau, bảo vệ phía trước.)

Cấu trúc với "behind":

  • Behind the scenes: Đằng sau hậu trường (About events, activities, or processes that are not publicly shown or known. – Các sự kiện, hoạt động hoặc quy trình không được công khai hoặc biết đến.)
    • “There’s a lot happening behind the scenes to prepare for the event.” (Có rất nhiều việc đang diễn ra đằng sau hậu trường để chuẩn bị cho sự kiện.)
  • Behind bars: Sau song sắt (Imprisoned)
    • “He was behind bars for 10 years.” (Anh ta đã phải ngồi tù 10 năm.)
  • Behind schedule: Trễ lịch trình
    • “The project is behind schedule.” (Dự án bị trễ lịch trình.)

Lưu ý:

  • "Behind" thường đi với giới từ "at" (ở phía sau). Ví dụ: “He was standing behind at the concert.”
  • "Behind" cũng có thể dùng trong các thành ngữ và cụm từ cố định khác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn cho một trường hợp sử dụng nào đó của "behind" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không?

Các từ đồng nghĩa với behind


Bình luận ()