after là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

after có nghĩa là sau, đằng sau, sau khi. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ after

afterpreposition

sau, đằng sau, sau khi

/ˈɑːftə/
Định nghĩa & cách phát âm từ after

Từ "after" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˌæftər/ (Ngữ cảnh sau một danh từ):

  • Phát âm này thường được sử dụng khi "after" được dùng làm giới từ (preposition) để theo sau một danh từ.
  • Phần "aft" phát âm như "aft" trong từ "afternoon" (khoảng cách giữa "a" và "o"), và "er" phát âm như "er" trong "her".
  • Ví dụ: after dinner (sau bữa tối), after school (sau giờ học).

2. /ɑːftər/ (Ngữ cảnh sau một động từ):

  • Phát âm này thường được sử dụng khi "after" được dùng như một danh từ, kết hợp với một động từ.
  • Phần "a" phát âm dài như "a" trong "father".
  • Ví dụ: I'm waiting after her (Tôi đang đợi cô ấy).

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể tìm các đoạn video hướng dẫn phát âm trên YouTube, ví dụ: https://www.youtube.com/watch?v=fH7XhY_M6pM.
  • Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe và so sánh cách phát âm.

Bạn muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ "after" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ after trong tiếng Anh

Từ "after" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến nhất cùng ví dụ minh họa:

1. Sau khi (After):

  • Sau một khoảng thời gian: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • After lunch, we will go for a walk. (Sau bữa trưa, chúng ta sẽ đi dạo.)
    • I finished my work after 5 pm. (Tôi hoàn thành công việc sau 5 giờ chiều.)
    • After a long day, I like to relax. (Sau một ngày dài, tôi thích thư giãn.)
  • Sau một sự kiện:
    • After the rain, the flowers bloomed. (Sau cơn mưa, hoa nở.)
    • After the concert, we went to a late-night diner. (Sau buổi hòa nhạc, chúng ta đến một nhà hàng ăn khuya.)
  • Sau khi chết:
    • He died after a long illness. (Anh ấy qua đời sau một thời gian dài bị bệnh.)

2. Sau (After - chỉ vị trí):

  • Sau một cái gì đó: Diễn tả vị trí đứng sau một vật thể.
    • Park your car after mine. (Đậu xe sau xe của tôi.)
    • The flowers grow after the fence. (Hoa mọc sau hàng rào.)
  • Sau một địa điểm:
    • We stayed in a hotel after the city. (Chúng tôi ở lại một khách sạn sau thành phố.)

3. Sau (After - liên quan đến sự so sánh):

  • Sau khi (đối với kết quả): Diễn tả rằng một việc gì đó xảy ra sau một hành động khác.
    • After he left, I felt sad. (Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy buồn.)
  • Sau khi (đối với sự phát triển): Diễn tả rằng một điều gì đó phát triển sau một sự kiện khác.
    • After the storm, the crops grew well. (Sau cơn bão, cây trồng phát triển tốt.)

4. "After" như một trạng từ chỉ thời gian (After):

  • Sau khi hoàn thành một việc gì đó:
    • After doing your homework, you can watch TV. (Sau khi bạn làm xong bài tập về nhà, bạn có thể xem TV.)

5. Cấu trúc "Following after":

  • Thường dùng để chỉ theo đuổi, bắt chước hoặc có ảnh hưởng đến ai đó.
    • She always followed after her older sister. (Cô ấy luôn bắt chước chị gái lớn.)
    • He followed after his father’s career. (Anh ấy theo đuổi sự nghiệp của bố mình.)

Lưu ý:

  • "After" có thể được sử dụng với các thì khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh (ví dụ: Simple Past, Present Perfect, etc.).
  • Nghĩa của "after" phụ thuộc vào ngữ cảnh, vì vậy cần hiểu rõ ngữ cảnh để sử dụng chính xác.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng "after" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ:

  • Bạn muốn biết về cách sử dụng "after" trong câu hỏi?
  • Bạn muốn biết về cách sử dụng "after" trong các cụm từ cố định?

Thành ngữ của từ after

after all
despite what has been said or expected
  • So you made it after all!
used when you are explaining something, or giving a reason
  • He should have paid. He suggested it, after all.
be after doing something
to be going to do something soon; to be intending to do something soon
    to have just done something

      Bình luận ()