Từ "after" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến nhất cùng ví dụ minh họa:
1. Sau khi (After):
- Sau một khoảng thời gian: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
- After lunch, we will go for a walk. (Sau bữa trưa, chúng ta sẽ đi dạo.)
- I finished my work after 5 pm. (Tôi hoàn thành công việc sau 5 giờ chiều.)
- After a long day, I like to relax. (Sau một ngày dài, tôi thích thư giãn.)
- Sau một sự kiện:
- After the rain, the flowers bloomed. (Sau cơn mưa, hoa nở.)
- After the concert, we went to a late-night diner. (Sau buổi hòa nhạc, chúng ta đến một nhà hàng ăn khuya.)
- Sau khi chết:
- He died after a long illness. (Anh ấy qua đời sau một thời gian dài bị bệnh.)
2. Sau (After - chỉ vị trí):
- Sau một cái gì đó: Diễn tả vị trí đứng sau một vật thể.
- Park your car after mine. (Đậu xe sau xe của tôi.)
- The flowers grow after the fence. (Hoa mọc sau hàng rào.)
- Sau một địa điểm:
- We stayed in a hotel after the city. (Chúng tôi ở lại một khách sạn sau thành phố.)
3. Sau (After - liên quan đến sự so sánh):
- Sau khi (đối với kết quả): Diễn tả rằng một việc gì đó xảy ra sau một hành động khác.
- After he left, I felt sad. (Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy buồn.)
- Sau khi (đối với sự phát triển): Diễn tả rằng một điều gì đó phát triển sau một sự kiện khác.
- After the storm, the crops grew well. (Sau cơn bão, cây trồng phát triển tốt.)
4. "After" như một trạng từ chỉ thời gian (After):
- Sau khi hoàn thành một việc gì đó:
- After doing your homework, you can watch TV. (Sau khi bạn làm xong bài tập về nhà, bạn có thể xem TV.)
5. Cấu trúc "Following after":
- Thường dùng để chỉ theo đuổi, bắt chước hoặc có ảnh hưởng đến ai đó.
- She always followed after her older sister. (Cô ấy luôn bắt chước chị gái lớn.)
- He followed after his father’s career. (Anh ấy theo đuổi sự nghiệp của bố mình.)
Lưu ý:
- "After" có thể được sử dụng với các thì khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh (ví dụ: Simple Past, Present Perfect, etc.).
- Nghĩa của "after" phụ thuộc vào ngữ cảnh, vì vậy cần hiểu rõ ngữ cảnh để sử dụng chính xác.
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng "after" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ:
- Bạn muốn biết về cách sử dụng "after" trong câu hỏi?
- Bạn muốn biết về cách sử dụng "after" trong các cụm từ cố định?
Bình luận ()