ultimately là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ultimately nghĩa là cuối cùng, sau cùng. Học cách phát âm, sử dụng từ ultimately qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ultimately

ultimatelyadverb

cuối cùng, sau cùng

/ˈʌltɪmətli/
Định nghĩa & cách phát âm từ ultimately

Từ "ultimately" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Cô đọng: /ʌlˈtəmətli/
  • Phân tích:
    • /ʌl/: Phát âm tương tự như "uhl" trong "fun" (âm "u" ngắn)
    • /ˈtəm/: Phát âm tương tự như "tam" (âm "ta" nhấn mạnh)
    • /ət/: Phát âm tương tự như "et" trong "bet" (âm "e" ngắn)
    • /li/: Phát âm tương tự như "lee" (âm "i" dài)

Lưu ý:

  • Phần đầu của từ (/ʌl/) thường được nhấn mạnh hơn.
  • Âm "u" ở phần đầu thường ngắn.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ultimately trong tiếng Anh

Từ "ultimately" trong tiếng Anh có nghĩa là "cuối cùng", "tóm lại" hoặc "về bản chất". Nó thường được sử dụng để chỉ kết quả cuối cùng sau một loạt các sự kiện, hành động hoặc quá trình. Dưới đây là cách sử dụng "ultimately" một cách chính xác và hiệu quả, kèm theo ví dụ:

1. Giải thích về nghĩa và cách sử dụng:

  • Cuối cùng, kết quả cuối cùng: "Ultimately" nhấn mạnh vào kết quả cuối cùng sau khi xét đến nhiều yếu tố khác nhau.
  • Sau một loạt các sự kiện: Nó thường được sử dụng để kết nối một loạt các sự kiện, hành động hoặc quá trình, dẫn đến một kết quả cuối cùng.
  • Tóm lại: Có thể dùng để tóm tắt một vấn đề hoặc một cuộc thảo luận phức tạp.
  • Về bản chất: Đôi khi, "ultimately" được sử dụng để chỉ ra bản chất thực sự của một vấn đề hoặc một tình huống.

2. Cấu trúc câu thường gặp:

  • A leads to B, ultimately resulting in C (A dẫn đến B, cuối cùng dẫn đến C)
  • Ultimately, it's decided that... (Cuối cùng, quyết định là...)
  • In the end, ultimately... (Cuối cùng, về bản chất...)

3. Ví dụ cụ thể:

  • Example 1: “The company invested heavily in marketing, hoping to increase sales. Ultimately, their efforts paid off, and they experienced a significant growth in revenue.” (Công ty đầu tư mạnh vào quảng cáo, hy vọng tăng doanh số. Cuối cùng, nỗ lực của họ đã mang lại kết quả, và họ đã trải qua sự tăng trưởng đáng kể về doanh thu.)
  • Example 2: “He tried many different approaches to solve the problem, but none of them seemed to work. Ultimately, he had to seek help from an expert.” (Anh ấy đã thử nhiều cách tiếp cận khác nhau để giải quyết vấn đề, nhưng không cách nào có vẻ hiệu quả. Về bản chất, anh ấy buộc phải tìm kiếm sự giúp đỡ từ một chuyên gia.)
  • Example 3: “She studied diligently for the exam, reviewed all the material, and practiced solving problems. Ultimately, she passed with a high score.” (Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi, ôn tập tất cả tài liệu và luyện giải quyết vấn đề. Cuối cùng, cô ấy đã đỗ với điểm cao.)
  • Example 4: “Numerous factors contributed to the decline of the rainforest. Ultimately, deforestation was the primary cause.” (Nhiều yếu tố góp phần vào sự suy thoái của rừng mưa. Cuối cùng, phá rừng là nguyên nhân chính.)

4. Lưu ý:

  • Không nên lạm dụng: "Ultimately" chỉ nên được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào kết quả cuối cùng, không nên lạm dụng nó trong các câu đơn giản.
  • Thay thế: Nếu không cần nhấn mạnh vào kết quả cuối cùng, bạn có thể thay thế bằng các từ như "finally," "in the end," "as a result," hoặc "so."

Hy vọng những giải thích và ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "ultimately" trong tiếng Anh!

Các từ đồng nghĩa với ultimately


Bình luận ()