essentially là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

essentially nghĩa là về bản chất, về cơ bản. Học cách phát âm, sử dụng từ essentially qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ essentially

essentiallyadverb

về bản chất, về cơ bản

/ɪˈsɛnʃəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ essentially

Từ "essentially" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • e-SENT-shuhl

Dưới đây là phân tích chi tiết từng phần:

  • e - phát âm như âm "e" trong "bed" (ngắn và nhẹ)
  • SENT - phát âm như từ "sent" (như "sent" trong tiếng Việt)
  • shuhl - phát âm như từ "shuhl" (giống như "shuttle" nhưng ngắn hơn và kết thúc bằng âm "l" nhẹ)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ essentially trong tiếng Anh

Từ "essentially" trong tiếng Anh là một từ hữu ích để nhấn mạnh rằng điều gì đó là bản chất, cốt lõi, hoặc hoạt động theo cách chính thống. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả:

1. Như một trạng từ (Adverb):

  • Để nói rằng một điều gì đó đáng chú ý hoặc là bản chất của nó:
    • "Essentially, the problem is a lack of communication." (Về cơ bản, vấn đề nằm ở việc thiếu giao tiếp.)
    • "She's essentially a stay-at-home mom." (Cô ấy là một người mẹ nội trợ điển hình.)
    • "The movie is essentially a romantic comedy." (Bộ phim về cơ bản là một bộ phim hài lãng mạn.)

2. Như một tính từ (Adjective):

  • Để mô tả một cách hoặc bản chất của một cái gì đó:
    • "Essentially, the technology is the same as the previous model." (Về cơ bản, công nghệ này giống như mô hình trước.)
    • "The essence of the course is problem-solving." (Bản chất cốt lõi của khóa học là giải quyết vấn đề.)
    • “Essentially, he is a student.” (Về cơ bản, anh ấy là một sinh viên.)

3. Trong câu chủ động (As part of a sentence):

  • Để bổ nghĩa cho một ý tưởng đã được đề cập:
    • "He's a brilliant musician, essentially because he dedicates all his time to practicing." (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng, về cơ bản vì anh ấy dành toàn bộ thời gian để luyện tập.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Essentially" thường được dùng để thay thế cho "basically" trong nhiều trường hợp, nhưng "essentially" mang sắc thái trang trọng hơn và thường được coi là lựa chọn tốt hơn trong văn viết.
  • Cẩn thận đừng lạm dụng: Sử dụng "essentially" quá nhiều có thể làm cho câu văn của bạn trở nên nặng nề. Chỉ sử dụng nó khi nó thực sự cần thiết để làm rõ ý nghĩa.

Ví dụ so sánh:

  • "Basically, the project is finished." (Về cơ bản, dự án đã hoàn thành.) - Ngắn gọn, thân mật.
  • "Essentially, the project is complete, pending final approval." (Về cơ bản, dự án đã hoàn thành, chỉ còn chờ phê duyệt cuối cùng.) - Trang trọng hơn, nhấn mạnh đến tình trạng hoàn thiện.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm một vài ví dụ cụ thể hơn, hoặc muốn tôi giải thích cách sử dụng "essentially" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?

Luyện tập với từ vựng essentially

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The theory is _________ correct, but it ignores some minor exceptions.
  2. She described the process _________ by summarizing its three core steps.
  3. The report was _________ a revised version of last year’s document. (Gợi ý: fundamentally/basically)
  4. His argument was _________ flawed due to incorrect assumptions. (Gợi ý: entirely/absolutely)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The contract is _________ a formal agreement between both parties.
    a) essentially
    b) absolutely
    c) wholly
    d) literally

  2. The new policy _________ changes nothing about employee benefits.
    a) virtually
    b) essentially
    c) approximately
    d) mistakenly

  3. The experiment was _________ designed to test the hypothesis.
    a) deliberately
    b) essentially
    c) rarely
    d) purposely

  4. The software update is _________ a security patch, not a feature upgrade.
    a) merely
    b) essentially
    c) scarcely
    d) roughly

  5. His explanation was _________ unclear, leaving everyone confused. (Không dùng "essentially")
    a) fundamentally
    b) essentially
    c) utterly
    d) nearly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The project is, in its most basic form, a redesign of the existing website.
    → The project is _________ a redesign of the existing website.

  2. The two theories are nearly identical in their conclusions.
    → The two theories are _________ the same in their conclusions.

  3. The solution depends completely on accurate data analysis. (Không dùng "essentially")
    → The solution _________ on accurate data analysis.


Đáp án:

Bài 1:

  1. essentially
  2. essentially
  3. fundamentally/basically
  4. entirely/absolutely

Bài 2:

  1. a) essentially
  2. b) essentially
  3. b) essentially
  4. b) essentially
  5. c) utterly

Bài 3:

  1. The project is essentially a redesign of the existing website.
  2. The two theories are essentially the same in their conclusions.
  3. The solution entirely/completely depends on accurate data analysis.

Bình luận ()