substantially là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

substantially nghĩa là về thực chất, về căn bản. Học cách phát âm, sử dụng từ substantially qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ substantially

substantiallyadverb

về thực chất, về căn bản

/səbˈstanʃəli//səbˈstɑːnʃəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ substantially

Từ "substantially" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈsʌbʃənt(ə)li

Phát âm chi tiết:

  • sub: nghe như "sʌb" (giống như "sub" trong "subway")
  • stantial: nghe như "ʃənt(ə)l" – "ʃ" là âm "sh" và "(ə)" là âm mũi, có thể không nghe rõ bằng tiếng Việt.
  • ly: nghe như "li" (giống như "lily")

Lưu ý:

  • Dấu ' (acute accent) trên chữ "e" trong "substantial" chỉ ra rằng âm "a" có thể được phát âm khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Trong từ "substantially", âm "a" thường được phát âm như "ə" (nguyên âm mũi).
  • Phần "(ə)" trong "substantial" cho thấy âm mũi, có thể khó phát âm chính xác cho người mới học tiếng Anh. Hãy tập trung luyện nghe và bắt chước.

Bạn có thể tham khảo video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ substantially trong tiếng Anh

Từ "substantially" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau, thường liên quan đến việc rất lớn, đáng kể, hoặc gần như hoàn toàn. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ cụ thể:

1. Mô tả mức độ lớn:

  • Ý nghĩa: Chỉ ra rằng một thứ gì đó chiếm một phần rất lớn, hoặc có ảnh hưởng lớn đến điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The damage to the building was substantially reduced after the repairs." (Sự hư hại của tòa nhà đã giảm rất nhiều sau khi sửa chữa.)
    • "The company’s profits increased substantially this year." (Lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể năm nay.)
    • "He's substantially taller than his brother." (Anh ấy cao hơn rất nhiều so với anh trai mình.)

2. Mô tả sự khác biệt lớn:

  • Ý nghĩa: Chỉ ra sự khác biệt rõ ràng và có ý nghĩa giữa hai cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "There's a substantial difference in opinion between them." (Có sự khác biệt rõ ràng trong ý kiến của họ.)
    • "The new policy represents a substantial change to the existing regulations." (Chính sách mới này là một sự thay đổi đáng kể so với các quy định hiện hành.)

3. Sử dụng với "amount" (số tiền, số lượng):

  • Ý nghĩa: Chỉ ra một số tiền hoặc số lượng lớn.
  • Ví dụ:
    • "The contract includes a substantial payment for the completion of the project." (Hợp đồng bao gồm một khoản thanh toán lớn để hoàn thành dự án.)
    • "She received a substantial inheritance from her grandmother." (Cô ấy nhận được một di sản đáng kể từ bà ngoại.)

4. Trong ngữ cảnh pháp lý và chính thức:

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để chỉ một thay đổi lớn hoặc một sự thay đổi đáng kể theo quy định, chính sách, hoặc luât.
  • Ví dụ:
    • "The law was substantially amended last year." (Luật pháp đã được sửa đổi đáng kể vào năm ngoái.)

Lời khuyên khi sử dụng "substantially":

  • Thường đi với các tính từ hoặc trạng từ: "substantially increased," "substantially different," "substantially affected."
  • Cẩn thận với nghĩa sai lệch: Đôi khi, "substantially" có thể được sử dụng để mang nghĩa "gần như" hoặc "hơi hơi," nhưng thường thì nó ám chỉ một mức độ lớn hơn.

Tóm lại, "substantially" là một từ hữu ích để diễn tả một mức độ lớn, khác biệt hoặc thay đổi đáng kể trong nhiều ngữ cảnh. Hãy lưu ý cách sử dụng của nó để tránh hiểu lầm và sử dụng chính xác.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "substantially" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn ví dụ về cách sử dụng nó trong một bài viết về kinh tế, luật pháp, hay khoa học?


Bình luận ()