basically là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

basically nghĩa là cơ bản, về cơ bản. Học cách phát âm, sử dụng từ basically qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ basically

basicallyadverb

cơ bản, về cơ bản

/ˈbeɪsɪkli/
Định nghĩa & cách phát âm từ basically

Từ "basically" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • bây-ză- sī-kάλ

Chi tiết hơn:

  • b phát âm gần giống "b" trong tiếng Việt.
  • phát âm giống âm "ai" trong tiếng Việt.
  • s phát âm giống chữ "s" trong tiếng Việt.
  • ɪ phát âm giống âm "i" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn).
  • k phát âm giống chữ "k" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ basically trong tiếng Anh

Từ "basically" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và hữu ích, nhưng đôi khi cũng gây khó hiểu vì nó có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng "basically" một cách chính xác và hiệu quả:

1. Ý nghĩa cơ bản của "Basically"

"Basically" có nghĩa là:

  • Về cơ bản, đơn giản là: Nói cách khác, nhấn mạnh rằng điều gì đó là cốt lõi, quan trọng nhất và mọi thứ khác là phụ thuộc vào nó.
  • Chỉ ra một sự thật đơn giản: Đôi khi được dùng để đơn giản hóa một tình huống hoặc giải thích một điều gì đó một cách trực tiếp.
  • Thường dùng để thể hiện sự chấp nhận hoặc đồng ý: Thể hiện rằng bạn hiểu và đồng ý với một ý tưởng, nhưng có thể có thêm những chi tiết nhỏ khác.

2. Các cách sử dụng "Basically" phổ biến:

  • Để nhấn mạnh sự cốt lõi:

    • Example: "Basically, I just need help understanding this concept." (Về cơ bản, tôi chỉ cần giúp tôi hiểu khái niệm này.)
    • Example: "Basically, this movie is about a robot falling in love." (Về cơ bản, bộ phim này nói về một con robot yêu một người.)
  • Để đơn giản hóa một điều gì đó:

    • Example: "Basically, you just need to follow these three steps." (Về cơ bản, bạn chỉ cần làm theo ba bước này.)
    • Example: "Basically, it’s the same as doing it this way." (Về cơ bản, nó giống như làm theo cách này.)
  • Để thể hiện sự đồng ý (thường kèm theo một bổ sung nhỏ):

    • Example: "Basically, I agree with your idea, but we should consider the budget." (Về cơ bản, tôi đồng ý với ý tưởng của bạn, nhưng chúng ta nên xem xét ngân sách.)
    • Example: "Basically, I love this restaurant, but the service is a little slow." (Về cơ bản, tôi thích nhà hàng này, nhưng dịch vụ hơi chậm.)
  • Để diễn tả một tình huống trì hoãn hoặc không có tiến triển:

    • Example: "Basically, nothing has happened yet." (Về cơ bản, vẫn chưa có gì xảy ra.)
    • Example: "Basically, I'm stuck in a loop." (Về cơ bản, tôi bị mắc kẹt trong một vòng lặp.)

3. Lỗi thường gặp và cách khắc phục:

  • Sử dụng quá nhiều "basically": Việc lạm dụng từ này có thể khiến câu văn trở nên lủng củng và thiếu tinh tế. Hãy cân nhắc sử dụng các từ thay thế như "essentially," "in essence," "fundamentally," hoặc đơn giản là viết câu rõ ràng hơn.
  • Sử dụng không đúng ngữ cảnh: Như đã đề cập, "basically" có nhiều cách sử dụng khác nhau. Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng nó trong ngữ cảnh phù hợp.

4. So sánh với các từ tương tự:

  • Essentially: Thường dùng để nhấn mạnh bản chất, cốt lõi của một điều gì đó. ("Essentially, it's a waste of time.")
  • Actually: Thường dùng để đưa ra một sự thật bất ngờ hoặc đi ngược lại với những gì người khác nghĩ. ("Actually, I already read that book.")
  • Simply: Để đơn giản hóa một điều gì đó. ("Simply put, it's a very complicated problem.")

Tóm lại: "Basically" là một từ hữu ích để diễn đạt ý nghĩa cơ bản và đơn giản hóa các thông tin. Tuy nhiên, cần sử dụng cẩn thận và đúng ngữ cảnh để tránh những lỗi sai.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của "basically" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tập trung vào việc sử dụng nó trong các cuộc hội thoại hàng ngày không?

Luyện tập với từ vựng basically

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The project is __________ complete; we just need to add the final graphics.
  2. Her argument was __________ the same as mine, but she presented it more clearly.
  3. The instructions were __________ too complicated for beginners.
  4. He __________ ignored all the feedback, which made the team frustrated.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The device is __________ a simplified version of the older model.
    a) basically
    b) entirely
    c) precisely
    d) frequently

  2. She summarized the report in a few sentences, __________ covering the main points.
    a) technically
    b) essentially
    c) basically
    d) nearly

  3. The theory is complex, but __________, it’s about energy conservation.
    a) fundamentally
    b) basically
    c) rarely
    d) mostly

  4. He __________ refused to admit his mistake, despite the evidence.
    a) basically
    b) stubbornly
    c) merely
    d) roughly

  5. The two proposals are __________ identical in their goals.
    a) virtually
    b) basically
    c) scarcely
    d) truly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The system operates on a very simple principle.
    → Rewrite using "basically".

  2. Original: In short, the meeting was a waste of time.
    → Rewrite using "basically".

  3. Original: The recipe is just a mix of flour and eggs.
    → Rewrite without using "basically" (use a synonym).


Đáp án:

Bài 1:

  1. basically
  2. basically
  3. unnecessarily (or: overly)
  4. simply (or: just)

Bài 2:

  1. a) basically
  2. b) essentially / c) basically
  3. a) fundamentally / b) basically
  4. b) stubbornly
  5. a) virtually / b) basically

Bài 3:

  1. The system basically operates on a very simple principle.
  2. Basically, the meeting was a waste of time.
  3. The recipe is essentially a mix of flour and eggs. (or: The recipe is merely a mix of flour and eggs.)

Bình luận ()