finally là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

finally nghĩa là cuối cùng, sau cùng. Học cách phát âm, sử dụng từ finally qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ finally

finallyadverb

cuối cùng, sau cùng

/ˈfʌɪnəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ finally

Từ "finally" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Fɪn - phát âm giống như "fin" trong "fish" (cá)
  • ˈlæli - phát âm giống như "ally" (đồng minh)

Tổng hợp: Fɪn-ˈlæli

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ finally trong tiếng Anh

Từ "finally" trong tiếng Anh có nghĩa là "cuối cùng", "đến cùng", thường được sử dụng để biểu thị một hành động xảy ra sau khi tất cả các hành động khác trong một khối lệnh (block of code) đã hoàn thành, bất kể có xảy ra lỗi hay không.

Cấu trúc và Cách Sử Dụng:

  • Trong câu lệnh try-except-finally: "finally" được dùng để đảm bảo một đoạn mã luôn được thực thi, bất kể khối try có gây ra ngoại lệ (exception) hay không. Nó rất hữu ích để dọn dẹp tài nguyên (như đóng file, giải phóng bộ nhớ) hoặc thực hiện các thao tác cuối cùng, đảm bảo ứng dụng của bạn hoạt động ổn định.

    Ví dụ:

    try:
        # Đoạn mã có thể gây ra lỗi
        file = open("my_file.txt", "r")
        data = file.read()
        print(data)
    except FileNotFoundError:
        print("File not found!")
    except Exception as e:
        print(f"An error occurred: {e}")
    finally:
        # Đoạn mã này luôn được thực thi, dù có lỗi hay không
        if 'file' in locals() and file:
            file.close()
            print("File closed.")
    

    Trong ví dụ này, dù có FileNotFoundError hay một lỗi khác, đoạn mã trong khối finally vẫn sẽ luôn chạy để đóng file. Điều này đảm bảo tài nguyên được giải phóng đúng cách.

  • Trong các biểu thức điều kiện (conditional expressions): "finally" có thể được sử dụng để biểu thị một điều kiện xảy ra sau khi tất cả các điều kiện khác đã được đánh giá. Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn.

    Ví dụ:

    result = finally(condition1 and condition2)  # Volatile, rarely used
    

    Cách sử dụng này có thể gây khó hiểu và thường không được khuyến khích. Nên sử dụng các cách khác để biểu đạt logic phức tạp hơn.

Điểm quan trọng cần lưu ý:

  • Luôn đảm bảo thực thi: "finally" luôn luôn được thực thi, ngay cả khi có ngoại lệ xảy ra.
  • Sử dụng cho dọn dẹp tài nguyên: Đây là mục đích sử dụng phổ biến nhất của "finally" - dọn dẹp các tài nguyên đã được sử dụng.
  • Tránh sử dụng trong biểu thức điều kiện: Cách sử dụng này phức tạp và có thể gây nhầm lẫn.

Tóm lại:

"Finally" là một từ quan trọng trong lập trình hướng đối tượng và lập trình hướng sự kiện, đặc biệt là khi làm việc với các khối lệnh mã và quản lý tài nguyên. Nắm vững cách sử dụng "finally" sẽ giúp bạn viết code ổn định và an toàn hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "finally" trong một ngôn ngữ lập trình cụ thể (như Python, Java, C++)?

Luyện tập với từ vựng finally

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After months of negotiation, the two companies _________ reached an agreement.
  2. She checked her email, revised the report, and _________ submitted it before the deadline.
  3. The team tried several approaches but _________ decided to abandon the project. (Gợi ý: từ thay thế nghĩa tương tự)
  4. He waited for hours, and his friend _________ arrived with an apology. (Gợi ý: từ chỉ thời gian khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The research team tested various methods and _______ published their findings.
    a) finally
    b) eventually
    c) lastly
    d) suddenly
  2. After failing twice, she _______ passed the driving test on her third attempt.
    a) immediately
    b) finally
    c) rarely
    d) yet
  3. The meeting was delayed for hours, but _______ it started at 4 PM.
    a) finally
    b) nearly
    c) afterwards
    d) sometimes
  4. He _________ finished his homework, so he could relax. (Chọn 2 đáp án)
    a) eventually
    b) lately
    c) finally
    d) always
  5. The project was complex, but they _________ completed it without errors.
    a) seldom
    b) at last
    c) finally
    d) hardly

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The flight was delayed for hours, but it departed at midnight. (Dùng "finally")
  2. After weeks of training, she managed to run a full marathon. (Dùng từ liên quan đến "finally")
  3. The software update took a long time to install, but it was successful. (Không dùng "finally", dùng từ thay thế)

Đáp án:

Bài 1:

  1. finally
  2. finally
  3. eventually (nhiễu)
  4. eventually (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) finally / b) eventually / c) lastly (nhiều đáp án đúng)
  2. b) finally
  3. a) finally
  4. a) eventually / c) finally
  5. b) at last / c) finally

Bài 3:

  1. The flight was delayed for hours, but it finally departed at midnight.
  2. After weeks of training, she finally managed to run a full marathon.
  3. The software update took a long time to install, but it was eventually successful. (Thay thế bằng "eventually")

Bình luận ()