previous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

previous nghĩa là vội vàng, hấp tấp, trước, ưu tiên. Học cách phát âm, sử dụng từ previous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ previous

previousadjective

vội vàng, hấp tấp, trước, ưu tiên

/ˈpriːvɪəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ previous

Từ "previous" có cách phát âm như sau:

  • ˈprɪˈviəs

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra âm tiết nhấn mạnh.

Chia nhỏ như sau:

  • prɪ - giống như "price" nhưng không có "c" cuối
  • ˈviəs - "vi" giống như "vee", "ous" giống như "us" nhưng phát âm kéo dài một chút, như "oohs"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ previous trong tiếng Anh

Từ "previous" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc chỉ những thứ đứng trước, nằm trước trong thời gian, thứ tự hoặc vị trí. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Chỉ thứ tự trước:

  • Nghĩa: Dành cho, trước, nằm trước.
  • Ví dụ:
    • "The previous speaker had a very interesting point." (Người nói trước đã có một ý rất thú vị.)
    • "I read the previous chapter before starting this one." (Tôi đã đọc chương trước đó trước khi bắt đầu chương này.)
    • "This is the previous year’s report." (Đây là báo cáo của năm trước.)

2. Chỉ thời gian trước:

  • Nghĩa: Trước đó, trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • "I visited Paris last year, which was the previous trip I took to Europe." (Tôi đã đến Paris năm ngoái, đó là chuyến đi châu Âu trước đó của tôi.)
    • "We've already discussed this topic in the previous meeting." (Chúng ta đã thảo luận về chủ đề này trong cuộc họp trước đó.)
    • "The previous rainy season ended a month ago." (Mùa mưa trước đó kết thúc cách đây một tháng.)

3. Chỉ vị trí trước:

  • Nghĩa: Nằm trước, ở phía trước.
  • Ví dụ:
    • "The previous room was very small." (Phòng trước đó rất nhỏ.)
    • "I sat down in the previous seat." (Tôi ngồi xuống ghế trước.)

4. Trong các cụm từ:

  • Previous to: Trước (thường dùng để nhấn mạnh việc xảy ra trước một sự kiện, thời gian cụ thể).
    • "The accident happened previous to the storm." (Tai nạn xảy ra trước cơn bão.)
  • Previous and subsequent: Trước và sau đó.
    • "The previous and subsequent studies showed similar results." (Nghiên cứu trước và sau đó đều cho thấy kết quả tương tự.)
  • Previous to: Trước đó (thường dùng trong văn bản pháp lý hoặc chính thức).

Lưu ý:

  • "Previous" thường được sử dụng để chỉ một sự vật, hành động hoặc thời điểm đã xảy ra. Nó không dùng để chỉ điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
  • "Previous" có thể thay thế cho các từ như "prior," "earlier," "before," nhưng "previous" thường mang sắc thái trang trọng hơn.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "previous" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hoặc muốn tìm hiểu thêm về một loại ngữ cảnh sử dụng nó?

Các từ đồng nghĩa với previous

Luyện tập với từ vựng previous

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The study’s results were consistent with the ______ research, confirming the hypothesis.
  2. She regretted not reviewing the ______ notes before the exam, as some questions were repeated.
  3. His promotion was based on his ______ achievements, not just his current project.
  4. The contract was terminated due to the company’s ______ failure to meet deadlines.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The report compares current data with:
    a) earlier findings
    b) previous findings
    c) past records
    d) outdated reports

  2. Which term is NOT a synonym for "prior"?
    a) former
    b) earlier
    c) subsequent
    d) previous

  3. To avoid mistakes, always check the ______ version of the document.
    a) prior
    b) later
    c) previous
    d) outdated

  4. The team analyzed the ______ trends to predict future outcomes.
    a) historical
    b) previous
    c) following
    d) obsolete

  5. His ______ employer gave him a strong recommendation.
    a) next
    b) previous
    c) current
    d) former


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The data from the last quarter was incomplete.
    → (Dùng "previous")
  2. Original: She had more experience than her earlier colleagues.
    → (Dùng từ liên quan đến "previous")
  3. Original: The manager reviewed the preceding steps before approving the plan.
    → (Không dùng "previous", chọn từ thay thế phù hợp)

Đáp án

Bài 1:

  1. previous
  2. previous
  3. past (nhiễu)
  4. repeated (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b, c
  2. c
  3. a, c
  4. a, b
  5. b, d

Bài 3:

  1. The data from the previous quarter was incomplete.
  2. She had more experience than her previous colleagues.
  3. The manager reviewed the prior steps before approving the plan. (thay bằng "prior")

Bình luận ()