Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
antecedent nghĩa là tiền lệ. Học cách phát âm, sử dụng từ antecedent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tiền lệ
Từ "antecedent" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích từng âm tiết:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "antecedent" trong tiếng Anh có nghĩa là tiền chất, nguyên nhân, hoặc điều kiện trước đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp, logic, và khoa học. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Tóm tắt:
| Ngữ cảnh | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Ngữ pháp | Chủ ngữ của mệnh đề phụ | "The dog, which barked loudly, chased the ball." |
| Logic/Khoa học | Phần "nếu" (antecedent) | "If it snows (antecedent), we will stay home (consequent)." |
| Sử dụng chung | Điều trước đó | "His failure (antecedent) was due to lack of preparation (cause)." |
Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "antecedent" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()