precursor là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

precursor nghĩa là tiền thân. Học cách phát âm, sử dụng từ precursor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ precursor

precursornoun

tiền thân

/priˈkɜːsə(r)//priˈkɜːrsər/

Từ "precursor" (người tiền thân, nguyên mẫu) được phát âm như sau:

  • pre - như từ "pre" trong "prepare" (chuẩn bị)
  • cur - như từ "cur" (uốn cong)
  • sor - như từ "score" (điểm)

Vậy tổng thể phát âm là: preh-kur-sor

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ precursor trong tiếng Anh

Từ "precursor" trong tiếng Anh có nghĩa là người tiền thân, người đi trước, hoặc thứ dẫn đầu. Nó được dùng để chỉ một người, sự vật, hoặc hiện tượng xuất hiện trước và tạo tiền đề cho một điều gì đó khác.

Dưới đây là cách sử dụng từ "precursor" một cách chi tiết, kèm ví dụ:

1. Sử dụng cho người:

  • Định nghĩa: Một người là precursor của một điều gì đó nếu họ là người đầu tiên thực hiện, phát triển, hoặc đưa ra ý tưởng tạo nền tảng cho nó.
  • Ví dụ:
    • "Johannes Gutenberg was a precursor to the modern printing press." (Johannes Gutenberg là một người tiền thân của máy in hiện đại.)
    • "Marie Curie was a precursor to the field of nuclear physics." (Marie Curie là một người đi trước trong lĩnh vực vật lý hạt nhân.)

2. Sử dụng cho sự vật/hiện tượng:

  • Định nghĩa: Một sự vật/hiện tượng là precursor của một điều gì đó nếu nó là dấu hiệu hoặc biến đổi ban đầu cho thấy sự xuất hiện của nó.
  • Ví dụ:
    • "The rise in global temperatures is a precursor to more extreme weather events." (Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu là một dấu hiệu, một tiền cảnh báo cho các sự kiện thời tiết cực đoan hơn.)
    • "A sore throat and cough are precursors to a cold." (Đau họng và ho là dấu hiệu cho thấy bạn sắp bị cảm.)

3. Sử dụng cho một loại vật liệu (thường trong hóa học):

  • Định nghĩa: Trong hóa học, precursor đề cập đến một chất hóa học được sử dụng để sản xuất một chất khác.
  • Ví dụ:
    • "Certain chemicals are used as precursors in the synthesis of pharmaceuticals." (Một số hóa chất được sử dụng làm nguyên liệu trong quá trình tổng hợp thuốc.)

Tổng kết:

  • Chức năng: Chỉ ra một thứ gì đó (người, sự vật, vật liệu) xuất hiện trước đó và có ảnh hưởng đến một điều gì đó khác.
  • Nghĩa: Người tiền thân, người đi trước, dấu hiệu, nguyên liệu.

Bạn có thể tham khảo thêm tại các nguồn sau:

Để tôi giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh sử dụng từ "precursor" mà bạn quan tâm không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng nó trong một câu cụ thể, hay trong một lĩnh vực nào đó (văn học, khoa học, v.v.)?


Bình luận ()