ancestor là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ancestor nghĩa là Tổ tiên. Học cách phát âm, sử dụng từ ancestor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ancestor

ancestornoun

Tổ tiên

/ˈænsestə(r)//ˈænsestər/

Từ "ancestor" (người tiền tổ) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • A - Giống như âm "a" trong "father"
  • N - Giống như âm "n" trong "no"
  • C - Giống như âm "k"
  • E - Giống như âm "e" trong "bed"
  • S - Giống như âm "s" trong "sun"
  • T - Giống như âm "t" trong "top"
  • O - Giống như âm "o" trong "go"

Tổng hợp: /ˈæns.ɛstər/ (âm nhấn mạnh vào âm đầu)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/ancestor

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ancestor trong tiếng Anh

Từ "ancestor" trong tiếng Anh có nghĩa là người tiền tổ, tổ tiên. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, cùng với các ví dụ:

1. Nghĩa gốc:

  • Người tiền tổ: Đây là ý nghĩa cơ bản nhất của "ancestor," ám chỉ một người thuộc dòng dõi của bạn, sống trước bạn.
    • Ví dụ: "My ancestors were farmers in England." (Các tổ tiên của tôi là nông dân ở Anh.)
    • Ví dụ: "I'm proud of my Scottish ancestors." (Tôi tự hào về tổ tiên Scotland của mình.)

2. Trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa:

  • Người có ảnh hưởng trong quá khứ: "Ancestor" đôi khi được sử dụng để chỉ một người có ảnh hưởng lớn trong lịch sử hoặc văn hóa, ngay cả khi họ không phải là tổ tiên trực tiếp của bạn.
    • Ví dụ: "Lincoln is revered as a national ancestor." (Lincoln được tôn kính như một người tiền nhiệm quốc gia.) – Ở đây, Lincoln được coi là một biểu tượng và nhà lãnh đạo có ảnh hưởng lớn.

3. Trong các ngữ cảnh cụ thể:

  • Sinh học: Trong sinh học, "ancestor" thường dùng để chỉ một loài trước đây, từ đó tiến hóa thành loài hiện tại.

    • Ví dụ: "The chimpanzee is considered a distant ancestor of humans." (Vượn châu Phi được coi là tổ tiên xa xôi của loài người.)
  • Làng văn hóa, di sản: Đôi khi, "ancestor" được dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người có vai trò quan trọng trong việc hình thành một cộng đồng.

    • Ví dụ: "The village is named after its founding ancestor." (Làng được đặt tên theo người sáng lập.)

Một vài lưu ý:

  • "Ancestor" thường được dùng khi nói về dòng dõi trực tiếp. Nếu muốn nói về một người thuộc một dòng dõi xa hơn, bạn có thể sử dụng từ "forebear" (tổ tiên) hoặc "descendant" (người hậu duệ).
  • "Ancestor" thường được sử dụng ở dạng số (ancestor) hơn là dạng sao (ancestors) khi dùng trong câu. Tuy nhiên, nếu bạn muốn nhấn mạnh nhiều tổ tiên hơn, bạn có thể dùng "ancestors."

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ và hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ "ancestor" qua các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "ancestor" trong tiếng Anh!


Bình luận ()