Từ "initial" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo các nghĩa phổ biến:
1. Ban đầu, sơ khởi (First, beginning):
- Ý nghĩa: Đề cập đến giai đoạn đầu của một quá trình, sự kiện hoặc thứ gì đó, hoặc là sự khởi đầu.
- Ví dụ:
- "We received initial reports from the team this morning." (Chúng tôi nhận được các báo cáo ban đầu từ đội ngũ sáng nay.)
- "The initial stages of the project involved a lot of research." (Giai đoạn đầu của dự án liên quan đến rất nhiều nghiên cứu.)
- “The initial impression of the film was quite negative.” (Ấn tượng ban đầu về bộ phim khá tiêu cực.)
2. Đầu tiên (First):
- Ý nghĩa: Chỉ thứ hạng thứ nhất trong một danh sách, thứ tự.
- Ví dụ:
- "What's the initial letter of your name?" (Chữ cái đầu tiên của tên bạn là gì?)
- "He was the initial signer of the contract." (Ông ấy là người đầu tiên ký hợp đồng.)
- "The initial cost is quite high." (Chi phí ban đầu khá cao.)
3. (Chữ viết) chữ cái đầu tiên (Letter):
- Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh viết, “initial” thường dùng để biểu thị chữ cái đầu của một tên hoặc một từ.
- Ví dụ:
- "His initials are J.B." (Chữ cái đầu của tên ông ấy là J.B.) - Đây là cách viết tắt của “John Brown”.
- "The company logo includes the initials of its founders." (Biểu tượng công ty bao gồm chữ cái đầu của những người sáng lập.)
4. Khởi đầu, sự bắt đầu (Beginning, start):
- Ý nghĩa: Đề cập đến một khởi đầu hoặc sự bắt đầu nào đó, thường là một sự kiện hoặc một tác động.
- Ví dụ:
- "The war had a devastating initial impact.” (Chiến tranh có tác động ban đầu tàn khốc.)
- “The initial reaction to the news was shock.” (Phản ứng ban đầu với tin tức là sốc.)
5. (Trong các phương tiện truyền thông, báo chí) Tiên đề, giả định ban đầu (Premise, assumption):
- Ý nghĩa: (Ít dùng hơn) Trong ngành báo chí, "initial" có thể dùng để chỉ một tuyên bố hoặc giả định ban đầu được đưa ra.
- Ví dụ: "The initial report suggested a higher turnout than anticipated." (Báo cáo ban đầu cho thấy tỷ lệ cử tri tham gia cao hơn dự kiến.)
Lời khuyên:
- Ngữ cảnh: Cách sử dụng "initial" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy đọc kỹ câu và đoạn văn để hiểu được nghĩa đúng.
- Synonyms: Bạn có thể thay thế "initial" bằng các từ đồng nghĩa như "first," "beginning," "starting," hoặc "primary" tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "initial" không? Tôi có thể giúp bạn viết câu đó một cách chính xác nhất.
Bình luận ()