beginning là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

beginning nghĩa là phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu. Học cách phát âm, sử dụng từ beginning qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ beginning

beginningnoun

phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu

/bɪˈɡɪnɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ beginning

Từ "beginning" có cách phát âm sau trong tiếng Anh:

  • BEG - giống như phát âm chữ "beg" trong từ "beg"
  • IN - giống như phát âm chữ "in" trong từ "in"
  • NING - giống như phát âm chữ "ning" trong từ "sing"

Vậy, phát âm tổng thể của "beginning" là: BEG-in-NING

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ beginning trong tiếng Anh

Từ "beginning" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, rất đa dạng và linh hoạt. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ cụ thể:

1. Danh từ (Noun):

  • Ý nghĩa: Sự bắt đầu, khởi điểm, lúc đầu.
  • Ví dụ:
    • "The beginning of the movie was slow." (Sự bắt đầu của bộ phim diễn ra chậm chạp.)
    • "Let's start at the beginning." (Bắt đầu từ đầu nhé.)
    • "He was a quiet child in the beginning." (Anh ấy là một đứa trẻ câm lặng từ lúc đầu.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Ý nghĩa: Bắt đầu, thuộc về sự khởi đầu, lúc đầu.
  • Ví dụ:
    • "a beginning student" (một sinh viên mới bắt đầu)
    • "the beginning of the school year" (sự khởi đầu của năm học)
    • "He gave a beginning speech." (Anh ấy phát biểu một bài diễn văn lúc đầu.)

3. Động từ (Verb - Thường dùng với cấu trúc "to begin"):

  • Ý nghĩa: Bắt đầu, khởi đầu, bắt đầu làm gì đó. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • Cấu trúc: to begin + verb (infinitives or gerunds)
  • Ví dụ:
    • "I began to sing." (Tôi bắt đầu hát.)
    • "They began their journey." (Họ bắt đầu hành trình của mình.)
    • "Let's begin the meeting." (Hãy bắt đầu cuộc họp.)
    • "She begins to understand." (Cô ấy bắt đầu hiểu.)

4. Sử dụng "beginning" với các cụm từ:

  • In the beginning: Lúc đầu, trong lúc ban đầu (thường dùng trong văn học, tôn giáo để nói về nguồn gốc, sự khởi đầu của vũ trụ, tôn giáo...).
    • "In the beginning, God created the heavens and the earth." (Lúc đầu, Đức Chúa Trời đã tạo nên trời đất.)
  • From the beginning: Từ lúc đầu, ngay từ khi bắt đầu.
    • "I knew he was lying from the beginning." (Tôi biết anh ấy đang nói dối ngay từ lúc đầu.)
  • At the beginning: Tại lúc đầu, tại thời điểm bắt đầu.
    • " At the beginning of the lecture, she introduced the topic." (Tại lúc đầu bài giảng, cô ấy giới thiệu chủ đề.)

Mẹo nhỏ:

  • "Beginning" và "start" có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, "beginning" thường nhấn mạnh vào giai đoạn ban đầu sâu sắc, còn "start" thường chỉ đơn giản là bắt đầu.
  • Sử dụng ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của "beginning" trong câu.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể về một cách sử dụng "beginning" nào đó không? Hoặc có thể bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó liên quan đến từ này không?

Thành ngữ của từ beginning

the beginning of the end
the first sign of something ending
  • The scandal was the beginning of the end of his career as a politician.

Luyện tập với từ vựng beginning

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. At the __________ of the meeting, the manager introduced the new project timeline.
  2. She felt nervous __________ her presentation, but soon gained confidence.
  3. The scientist emphasized the __________ stages of the experiment, where errors are most likely.
  4. The team celebrated the successful __________ of their product launch.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. We noticed significant progress __________ the project.
    a) at the beginning of
    b) during the start
    c) in the initial phase
    d) from the origin

  2. __________ his career, he worked as an intern at a small firm.
    a) At the beginning of
    b) In the start of
    c) During the commencement
    d) From the outset

  3. The committee discussed the budget for the __________ fiscal year.
    a) beginning
    b) upcoming
    c) opening
    d) initiating

  4. The lecture was confusing __________, but later became clearer.
    a) at first
    b) in the beginning
    c) firstly
    d) initially

  5. The contract will be valid __________ next month.
    a) starting
    b) beginning
    c) from the beginning of
    d) at the outset of


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The company plans to expand operations in early 2025.
    → The company plans to expand operations __________ 2025.

  2. She struggled with the initial chapters of the textbook.
    → She struggled with the __________ of the textbook.

  3. The conference will commence with a keynote speech.
    → The conference will __________ a keynote speech.


Đáp án:

Bài 1:

  1. beginning
  2. before (nhiễu)
  3. beginning
  4. completion (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, c
  2. a, d
  3. b
  4. a, b, d
  5. a

Bài 3:

  1. at the beginning of
  2. beginning chapters
  3. start with (không dùng "beginning")

Bình luận ()