
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
onset nghĩa là bắt đầu. Học cách phát âm, sử dụng từ onset qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bắt đầu
Từ "onset" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm nguyên âm: /ˈɒn.sɛt/
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "onset" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Sự bắt đầu | The onset of the storm. |
Sự hỗ trợ (âm thanh) | The rapid onset of the 't' sound. |
Bệnh | The onset of the disease. |
Đau đớn | The onset of the pain. |
Lưu ý:
Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "onset" trong đó không? Tôi sẽ giúp bạn phân tích và đưa ra cách sử dụng phù hợp nhất.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()