onset là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

onset nghĩa là bắt đầu. Học cách phát âm, sử dụng từ onset qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ onset

onsetnoun

bắt đầu

/ˈɒnset//ˈɑːnset/

Từ "onset" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈɒn.sɛt/

    • /ˈɒn/ - Phát âm giống như âm "ơn" trong tiếng Việt.
    • /sɛt/ - Phát âm giống như âm "set" (đặt, xong) trong tiếng Việt.
  • Lưu ý:

    • Nguyên âm "o" trong "onset" được phát âm ngắn, gần giống như âm "ô" trong "ô tô".
    • Phần "set" trong "onset" lại có âm "e" ngắn, giống như âm "e" trong "eleven" (mười một).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ onset trong tiếng Anh

Từ "onset" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Sự bắt đầu (The beginning):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "onset". Nó đề cập đến sự khởi đầu, sự xuất hiện, hoặc khi nào một sự kiện, tình huống, hoặc bệnh xảy ra đầu tiên.
  • Ví dụ:
    • "The onset of the monsoon season brought heavy rains." (Sự bắt đầu của mùa mưa mang đến những cơn mưa lớn.)
    • "He noticed the onset of a fever." (Anh ta nhận thấy dấu hiệu của sốt.)
    • "The onset of war was sudden and unexpected." (Sự bắt đầu của chiến tranh diễn ra đột ngột và không ngờ tới.)

2. Sự hỗ trợ (Support):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh của âm thanh, "onset" mô tả thời điểm bắt đầu phát âm của một âm, đặc biệt là trong ngôn ngữ như tiếng Anh hoặc tiếng Hà Lan. Nó liên quan đến cách âm thanh đầu tiên trong một âm tiết được phát âm so với các âm khác trong cùng âm tiết.
  • Ví dụ:
    • "The onset of the 'p' in 'pin' is very quick." (Sự phát âm của âm 'p' trong 'pin' rất nhanh.)
    • "The onset of the vowel determines the quality of the sound." (Sự bắt đầu của nguyên âm xác định chất lượng của âm thanh.)

3. Bệnh (Disease):

  • Ý nghĩa: "Onset" có thể dùng để chỉ giai đoạn đầu của một bệnh, đặc biệt là một bệnh nghiêm trọng.
  • Ví dụ:
    • "The onset of Alzheimer’s disease can be difficult to detect." (Sự khởi phát của bệnh Alzheimer có thể khó phát hiện.)
    • "She experienced a severe onset of the flu." (Cô ấy trải qua một đợt bệnh cúm rất nghiêm trọng.)

4. (Danh từ) Sự đau đớn (Pain):

  • Ý nghĩa: Thỉnh thoảng, “onset” có thể được sử dụng để mô tả cảm giác đau đớn khi một điều gì đó bắt đầu.
  • Ví dụ: “He felt the onset of a headache.” (Anh ta cảm thấy cơn đau đầu bắt đầu.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Sự bắt đầu The onset of the storm.
Sự hỗ trợ (âm thanh) The rapid onset of the 't' sound.
Bệnh The onset of the disease.
Đau đớn The onset of the pain.

Lưu ý:

  • "Onset" thường được dùng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng hơn.
  • Để hiểu rõ nghĩa của "onset" trong một câu cụ thể, hãy nhìn vào ngữ cảnh xung quanh nó.

Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "onset" trong đó không? Tôi sẽ giúp bạn phân tích và đưa ra cách sử dụng phù hợp nhất.


Bình luận ()