start là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

start nghĩa là bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành. Học cách phát âm, sử dụng từ start qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ start

startverb/noun

bắt đầu, khởi động, sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành

/stɑːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ start

Từ "start" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh:

1. Phát âm theo kiểu Mỹ (American English):

  • Phát âm: /stɑrt/
  • Phát âm chi tiết:
    • st: Phát âm như tiếng Việt "s" hoặc "t" (tùy cách đi trước).
    • a: Phát âm như tiếng Việt "a" trong "mã".
    • rt: Phát âm như tiếng Việt "r" và "t" liên tiếp.
  • Ví dụ: "Let’s start the meeting." (Hãy bắt đầu cuộc họp.)

2. Phát âm theo kiểu Anh (British English):

  • Phát âm: /stɑːrt/
  • Phát âm chi tiết:
    • st: Tương tự như kiểu Mỹ.
    • a: Phát âm dài hơn, gần giống "ah" trong "father".
    • rt: Tương tự như kiểu Mỹ.
  • Ví dụ: "We start early tomorrow." (Chúng ta sẽ bắt đầu sớm vào ngày mai.)

Lưu ý quan trọng:

  • Âm "a" dài: Sự khác biệt lớn nhất giữa hai cách phát âm nằm ở âm "a". Trong cách phát âm kiểu Anh, âm "a" được phát âm dài hơn đáng kể, tạo ra một âm thanh khác biệt so với cách phát âm kiểu Mỹ.

Để luyện tập, bạn có thể nghe các phiên âm này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ start trong tiếng Anh

Từ "start" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, rất đa dạng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Bắt đầu (Begin): Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của "start".

  • Ví dụ:
    • "Let's start the meeting." (Hãy bắt đầu cuộc họp.)
    • "I need to start a new project." (Tôi cần bắt đầu một dự án mới.)
    • "She started to cry." (Cô ấy bắt đầu khóc.)

2. Khởi động (To turn on/activate): Dùng để khởi động máy móc, thiết bị.

  • Ví dụ:
    • "Don't forget to start the car." (Đừng quên khởi động xe.)
    • "Please start the computer." (Vui lòng khởi động máy tính.)
    • "The engine didn't start." (Động cơ không khởi động được.)

3. Bắt đầu một hành trình/cuộc sống:

  • Ví dụ:
    • "They started their journey in the early morning." (Họ bắt đầu hành trình vào buổi sáng sớm.)
    • "He started a new life after the divorce." (Anh ấy bắt đầu một cuộc sống mới sau ly hôn.)

4. Là người khởi xướng/tổ chức (To organize/launch):

  • Ví dụ:
    • "She started a charity organization." (Cô ấy đã sáng lập một tổ chức từ thiện.)
    • "He started a website." (Anh ấy đã khởi tạo một trang web.)
    • "The company started a new marketing campaign." (Công ty đã khởi động một chiến dịch tiếp thị mới.)

5. Là điểm xuất phát/bắt đầu (A point of origin):

  • Ví dụ:
    • "This town doesn't have much of a start." (Thành phố này không có nhiều cơ hội khởi đầu.)
    • "The roots of the problem started with a misunderstanding." (Nguồn gốc của vấn đề bắt đầu với một sự hiểu lầm.)

6. (Ví ngữ) Bắt đầu làm gì đó:

  • Ví dụ:
    • Starting with the email, I need to finish all my tasks. (Bắt đầu với email, tôi cần hoàn thành tất cả các công việc của mình.) – Đây là dạng Gerund (dạng danh động từ).

7. (Ngắn gọn) "Start" như một động từ đơn: Đôi khi chỉ dùng "start" để biểu thị hành động bắt đầu.

  • Ví dụ:
    • "Let's start!" (Hãy bắt đầu thôi!)
    • "We’re starting now." (Chúng ta bắt đầu bây giờ.)

Các cụm từ thường dùng với "start":

  • Start with: Bắt đầu bằng...
  • Start off: Bắt đầu với... (thường dùng để mô tả sự khởi đầu của một quá trình)
  • Start up: Khởi động (thường dùng để mô tả việc bắt đầu một doanh nghiệp)
  • Start to: Bắt đầu làm gì đó (caused by a change) - ví dụ: "He started to cry" (Anh ấy bắt đầu khóc)

Lưu ý:

  • "Start" có thể là cả động từ và danh từ. Khi là danh từ, nó có nghĩa là "bắt đầu," "điểm khởi đầu."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ khác hoặc tìm kiếm các cách sử dụng cụ thể hơn trên Google. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng “start” trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: trong ngữ pháp, trong hội thoại, hoặc trong văn viết?

Thành ngữ của từ start

don’t start | don't you start
(informal)used to tell somebody not to complain or be critical
  • Don't start! I told you I'd be late.
  • Don't you start! It's hard enough managing the kids, without you complaining too.
get/set/start/keep the ball rolling
to make something start happening; to make sure that something continues to happen
    get/start off on the right/wrong foot (with somebody)
    (informal)to start a relationship well/badly
    • I seem to have got off on the wrong foot with the new boss.
    get started
    to begin doing something
    • It's nearly ten o'clock. Let's get started.
    • It's already late, so I think we should get started.
    start/get off on the right/wrong foot (with somebody)
    (informal)to start a relationship well/badly
    • I seem to have started off on the wrong foot with the new boss.
    start something
    (informal)to cause trouble
      to start with
      used when you are giving the first and most important reason for something
      • To start with, it’s much too expensive…
      at the beginning
      • The club had only six members to start with.
      • I'll have melon to start with.
      • She wasn't keen on the idea to start with.
      you, he, she, etc. started it
      (informal)used to blame somebody for beginning a fight or an argument
      • ‘Stop fighting, you two!’ ‘He started it!’

      Bình luận ()