
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
take off nghĩa là cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì. Học cách phát âm, sử dụng từ take off qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
Từ "take off" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "take off" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của "take off" không? Hoặc bạn có muốn tôi cho ví dụ về cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó không?
Which phrase means "to remove clothing"?
a) take off
b) put on
c) turn off
d) look after
The meeting was postponed because the manager had to ______ for an emergency.
a) take off
b) call off
c) set up
d) go off
Choose the correct usage(s) of "take off":
a) The bird took off from the branch.
b) She took off her glasses to clean them.
c) He took off the light before leaving.
d) The project took off after months of planning.
The rocket will ______ at dawn. Which verb is incorrect?
a) launch
b) take off
c) depart
d) wear off
To succeed in business, your idea needs to ______ quickly.
a) take off
b) slow down
c) break through
d) give up
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()