take off là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

take off nghĩa là cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì. Học cách phát âm, sử dụng từ take off qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ take off

take offverb

cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì

Định nghĩa & cách phát âm từ take off

Từ "take off" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Take off (lên máy bay):

  • Phát âm: /ˈteɪk.ɒf/
  • Giải thích:
    • ˈteɪk: phát âm giống như "tay" nhưng ngắn hơn.
    • ɒf: phát âm giống như "ôf" (nhưng hơi ngắn và tròn hơn).

2. Take off (rút quần áo, bỏ đồ trên người):

  • Phát âm: /teɪk.əf/
  • Giải thích:
    • teɪk: phát âm giống như "tay" nhưng ngắn hơn.
    • əf: phát âm giống như "êf" (âm ngắn, không tròn).

Lưu ý:

  • Phần lớn người bản xứ sẽ dùng cách phát âm thứ nhất ("ˈteɪk.ɒf") khi nói về việc lên máy bay.
  • Để phân biệt hai nghĩa, bạn cần theo ngữ cảnh.

Bạn có thể tìm nghe các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ take off trong tiếng Anh

Từ "take off" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng:

1. Bay lên (vận dụng cho máy bay):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "take off" khi nói về máy bay.
  • Cách dùng: "The plane is scheduled to take off at 8:00 AM." (Máy bay dự kiến sẽ cất cánh lúc 8:00 sáng.)
  • Ví dụ khác: "The pilot gave the command to take off." (Phi công ra lệnh cất cánh.)

2. Tháo (bụi, cỏ, v.v.) ra:

  • Ý nghĩa: Loại bỏ bụi bẩn, cỏ dại, hoặc những thứ không mong muốn khỏi một bề mặt (thường là quần áo hoặc giày).
  • Cách dùng: "I need to take off the mud from my shoes." (Tôi cần dọn sạch đất bẩn khỏi giày của mình.)
  • Ví dụ khác: "Don't forget to take off the grass from your trousers." (Đừng quên dọn cỏ khỏi quần của bạn.)

3. Rời đi, rời khỏi (đi khỏi một nơi hoặc một tình huống):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa chuyển động, diễn tả việc rời khỏi một địa điểm hoặc một tình huống nhất định.
  • Cách dùng: "We should take off now before the movie starts." (Chúng ta nên rời đi bây giờ trước khi phim bắt đầu.)
  • Ví dụ khác: "He decided to take off and travel the world." (Anh ấy quyết định rời đi và đi du lịch vòng quanh thế giới.)

4. (Về trang phục) Tắt áo khoác, bỏ áo khoác ra:

  • Ý nghĩa: Ở một số ngữ cảnh, "take off" có nghĩa là tháo bỏ một món đồ quần áo, thường là áo khoác.
  • Cách dùng: "She took off her coat because it was hot." (Cô ấy tháo áo khoác ra vì trời nóng.)

5. (Trong kinh doanh) Bắt đầu thành công, phát triển nhanh chóng:

  • Ý nghĩa: (Tính từ) Sử dụng để mô tả sự thành công đột ngột và nhanh chóng của một dự án, sản phẩm hoặc công ty.
  • Cách dùng: "The new product had a huge take-off." (Sản phẩm mới đã có một sự phát triển/thành công lớn.)

6. (Trong học tập) Vứt bỏ, bỏ qua kiến thức cũ:

  • Ý nghĩa: (Tính từ) Sử dụng để mô tả việc loại bỏ những kiến thức cũ, tập trung vào những điều mới.
  • Cách dùng: "The new curriculum focuses on a take-off from traditional methods." (Chương trình giảng dạy mới tập trung vào việc đổi mới so với các phương pháp truyền thống.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "take off," hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác.
  • "Take off" có thể dùng cả ở dạng động từ (to take off) và tính từ (take-off).

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của "take off" không? Hoặc bạn có muốn tôi cho ví dụ về cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó không?

Luyện tập với từ vựng take off

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After working for 12 hours straight, he decided to ______ his shoes and relax.
  2. The plane will ______ at 3 PM, so we need to arrive at the airport by 1 PM.
  3. She forgot to ______ her jacket before entering the heated room.
  4. The company’s profits started to ______ after the new marketing campaign.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which phrase means "to remove clothing"?
    a) take off
    b) put on
    c) turn off
    d) look after

  2. The meeting was postponed because the manager had to ______ for an emergency.
    a) take off
    b) call off
    c) set up
    d) go off

  3. Choose the correct usage(s) of "take off":
    a) The bird took off from the branch.
    b) She took off her glasses to clean them.
    c) He took off the light before leaving.
    d) The project took off after months of planning.

  4. The rocket will ______ at dawn. Which verb is incorrect?
    a) launch
    b) take off
    c) depart
    d) wear off

  5. To succeed in business, your idea needs to ______ quickly.
    a) take off
    b) slow down
    c) break through
    d) give up


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She removed her hat when she entered the building.
    Rewrite: ______
  2. Original: The startup became successful immediately after the investment.
    Rewrite: ______
  3. Original: He canceled the meeting due to illness.
    Rewrite: (Không dùng "take off")

Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. take off (cởi giày)
  2. take off (cất cánh)
  3. take off (cởi áo khoác)
  4. rise (tăng lên – không dùng "take off")

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) take off
  2. a) take off (ám chỉ rời đi gấp)
  3. a, b, d (c sai vì "take off" không dùng cho đèn)
  4. d) wear off (không áp dụng cho tên lửa)
  5. a) take off (thành công nhanh), c) break through (đột phá)

Bài 3: Viết lại câu

  1. She took off her hat when she entered the building.
  2. The startup took off immediately after the investment.
  3. He called off the meeting due to illness. (Dùng "called off" thay vì "take off")

Bình luận ()