spring là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

spring nghĩa là mùa xuân. Học cách phát âm, sử dụng từ spring qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ spring

springverb/noun

mùa xuân

/sprɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ spring

Từ "spring" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Spring (mùa xuân):

  • Phát âm: /ˈsprɪŋ/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • ˈs (giọng nhấn mạnh) - nghe giống như "s" trong "sun"
    • pr - nghe giống như "p" trong "pen"
    • ɪŋ - nghe giống như "ing" trong "sing"
  • Tổng hợp: /ˈsprɪŋ/ (s-p-r-i-n-g)

2. Spring (móc, lò xo):

  • Phát âm: /sprɪŋ/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • spr - nghe giống như "sp" trong "spin"
    • ɪŋ - nghe giống như "ing" trong "sing"
  • Tổng hợp: /sprɪŋ/ (sp-r-i-n-g)

Lưu ý:

  • Giọng nhấn: Trong cả hai trường hợp, nguyên âm ở giữa từ (“i”) thường được nhấn mạnh.

Mẹo:

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ spring trong tiếng Anh

Từ "spring" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Mùa xuân:

  • Noun (Danh từ): Mùa xuân. Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của "spring".
    • Example: "Spring is my favorite season." (Mùa xuân là mùa yêu thích của tôi.)
    • Example: "The flowers bloom in the spring." (Hoa nở vào mùa xuân.)

2. Nguồn nước (Spring – một dòng nước nhỏ):

  • Noun (Danh từ): Một nguồn nước tự nhiên nhỏ, thường băng tan, chảy ra từ lòng đất.
    • Example: "We hiked to the spring for fresh water." (Chúng tôi đi bộ đến nguồn nước để có nước tươi.)
    • Example: "The spring is located in the mountains." (Nguồn nước nằm ở núi.)

3. Sự nảy bật, đàn hồi (Spring – vật thể có tính đàn hồi):

  • Noun (Danh từ): Một vật thể hoặc bộ phận có khả năng nén, kéo giãn và trở lại trạng thái ban đầu.
    • Example: "The spring in the bed makes it comfortable." (Lò xo trong giường làm cho nó thoải mái.)
    • Example: "The car's suspension uses springs." (Hệ thống treo của xe sử dụng lò xo.)

4. Sự hồi sinh, sự phục hồi (Spring – trạng thái tinh thần, sức khỏe):

  • Noun (Danh từ): Sự hồi sinh, sự phục hồi, sự tái sinh.
    • Example: "After a long illness, he felt a spring of hope." (Sau một thời gian dài ốm, anh ấy cảm thấy một tia hy vọng.)
    • Example: "The new project brought a spring of joy to the company." (Dự án mới mang lại niềm vui cho công ty.)

5. Hành động, khởi động (Spring – bắt đầu, tiến hành):

  • Verb (Động từ): Bắt đầu, tiến hành, khởi động.
    • Example: "I'll spring into action as soon as I hear the news." (Tôi sẽ hành động ngay khi nghe tin tức.)
    • Example: "Let's spring a surprise party for her." (Hãy tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho cô ấy.)

6. Sự nhảy bật (Spring – động tác):

  • Verb (Động từ): Nhảy bật, tung người lên.
    • Example: "The rabbit sprang from the bushes." (Con thỏ nhảy bật ra khỏi bụi cây.)

7. Trong lập trình (Spring – Framework):

  • Noun (Danh từ): Một framework lập trình Java được sử dụng để xây dựng các ứng dụng doanh nghiệp. (Đây là một nghĩa chuyên ngành.)

Các cụm từ thường dùng với "spring":

  • Spring into action: Bắt đầu hành động.
  • Spring cleaning: Dọn dẹp mùa xuân.
  • Spring forward: Lên mạng (thường dùng để nói về việc chuyển đổi đồng hồ ở một số quốc gia).
  • Spring break: Kỳ nghỉ mùa xuân.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "spring" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng nó trong tình huống nào.

Thành ngữ của từ spring

full of the joys of spring
very cheerful

    Bình luận ()