
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
emerge nghĩa là nổi lên, hiện ra; nổi bật lên. Học cách phát âm, sử dụng từ emerge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nổi lên, hiện ra, nổi bật lên
Từ "emerge" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng biểu thị các âm tiết, và các chữ cái in hoa biểu thị các phụ âm nguyên âm.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "emerge" trong tiếng Anh có nghĩa là "nảy sinh, xuất hiện, lộ ra, mọc lên". Nó thường được dùng để mô tả một quá trình mà thứ gì đó dần dần trở nên rõ ràng hoặc hiện diện. Dưới đây là cách sử dụng từ "emerge" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
Lưu ý về cách sử dụng:
Các từ đồng nghĩa:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “emerge” trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!
The investigation revealed that no clear pattern __________ from the evidence.
a) emerged
b) appeared
c) vanished
d) submerged
Which words can replace "become visible" in this sentence? "The moon slowly __________ from behind the mountains."
a) emerges
b) rises
c) dissolves
d) collapses
After the storm, several problems __________ that required immediate attention.
a) emerged
b) submerged
c) arose
d) dissolved
The CEO’s speech made it clear that no new policies would __________ this year.
a) emerge
b) diverge
c) merge
d) stagnate
Scientists observed how the larvae __________ from their cocoons after 10 days.
a) emerged
b) hatched
c) evaporated
d) descended
Original: The truth came out after months of investigation.
→ Rewrite:
Original: A new trend started to become noticeable in fashion.
→ Rewrite:
Original: The solution appeared unexpectedly during the experiment.
→ Rewrite (không dùng "emerge"):
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()