emerge là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

emerge nghĩa là nổi lên, hiện ra; nổi bật lên. Học cách phát âm, sử dụng từ emerge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ emerge

emergeverb

nổi lên, hiện ra, nổi bật lên

/ɪˈməːdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ emerge

Từ "emerge" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • e-murj

Phần gạch đầu dòng biểu thị các âm tiết, và các chữ cái in hoa biểu thị các phụ âm nguyên âm.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ emerge trong tiếng Anh

Từ "emerge" trong tiếng Anh có nghĩa là "nảy sinh, xuất hiện, lộ ra, mọc lên". Nó thường được dùng để mô tả một quá trình mà thứ gì đó dần dần trở nên rõ ràng hoặc hiện diện. Dưới đây là cách sử dụng từ "emerge" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Xuất hiện, mọc lên (Physical emergence):

  • Ví dụ: “Flowers emerged from the soil after the rain.” (Hoa nảy sinh từ đất sau cơn mưa.)
  • Ví dụ: “New species of insects emerge from the rainforest canopy.” (Các loài côn trùng mới xuất hiện từ tán rừng mưa nhiệt đới.)
  • Ví dụ: "A new road emerged from the countryside into the city.” (Một con đường mới mọc lên từ vùng nông thôn vào thành phố.)

2. Xuất hiện, nảy sinh (Conceptual emergence):

  • Ví dụ: “Ideas began to emerge during the brainstorming session.” (Những ý tưởng bắt đầu nảy sinh trong buổi họp thảo luận.)
  • Ví dụ: “Several promising theories emerged from the research findings.” (Nhiều lý thuyết đầy hứa hẹn xuất hiện từ kết quả nghiên cứu.)
  • Ví dụ: “A sense of hope emerged as the situation improved.” (Một cảm giác hy vọng nảy sinh khi tình hình được cải thiện.)

3. Lộ ra, hiện ra (Revealing emergence):

  • Ví dụ: “The truth began to emerge after weeks of investigation.” (Sự thật bắt đầu lộ ra sau nhiều tuần điều tra.)
  • Ví dụ: "The hidden details emerged as he recounted the story.” (Những chi tiết ẩn giấu hiện ra khi anh ta kể câu chuyện.)

4. Trong ngữ cảnh sinh học (Biological emergence):

  • Ví dụ: “Complex patterns emerge from the interaction of simple cells.” (Các mô hình phức tạp nảy sinh từ sự tương tác của các tế bào đơn giản.) – Đây là một ví dụ về tính sự nổi lên (emergence) trong sinh học.

Lưu ý về cách sử dụng:

  • "Emerge" thường đi kèm với động từ "to be" (is, are, was, were, etc.) hoặc một trạng từ mô tả sự tiến trình (gradually, slowly, etc.).
  • Nó thường có nghĩa là một thứ gì đó không có sự hiện diện rõ ràng ban đầu, sau đó dần dần trở nên hiện diện.

Các từ đồng nghĩa:

  • Appear
  • Arise
  • Develop
  • Surface
  • Come into view

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “emerge” trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!

Luyện tập với từ vựng emerge

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After years of research, a new theory about climate change began to __________.
  2. The sun started to __________ from behind the clouds, brightening the entire valley.
  3. Despite the chaos, a clear leader failed to __________ during the meeting.
  4. The data suggests that economic growth will __________ gradually over the next decade.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The investigation revealed that no clear pattern __________ from the evidence.
    a) emerged
    b) appeared
    c) vanished
    d) submerged

  2. Which words can replace "become visible" in this sentence? "The moon slowly __________ from behind the mountains."
    a) emerges
    b) rises
    c) dissolves
    d) collapses

  3. After the storm, several problems __________ that required immediate attention.
    a) emerged
    b) submerged
    c) arose
    d) dissolved

  4. The CEO’s speech made it clear that no new policies would __________ this year.
    a) emerge
    b) diverge
    c) merge
    d) stagnate

  5. Scientists observed how the larvae __________ from their cocoons after 10 days.
    a) emerged
    b) hatched
    c) evaporated
    d) descended


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The truth came out after months of investigation.
    Rewrite:

  2. Original: A new trend started to become noticeable in fashion.
    Rewrite:

  3. Original: The solution appeared unexpectedly during the experiment.
    Rewrite (không dùng "emerge"):


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. emerge
  2. emerge
  3. emerge (nhiễu: có thể dùng "appear")
  4. increase/develop (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) emerged
  2. a) emerges, b) rises
  3. a) emerged, c) arose
  4. a) emerge
  5. a) emerged, b) hatched

Bài tập 3:

  1. The truth emerged after months of investigation.
  2. A new trend began to emerge in fashion.
  3. The solution arose unexpectedly during the experiment. (thay thế bằng "arose")

Bình luận ()