arise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

arise nghĩa là xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra. Học cách phát âm, sử dụng từ arise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ arise

ariseverb

xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra

/əˈrʌɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ arise

Có hai cách phát âm chính cho từ "arise" trong tiếng Anh, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Arise (dạng động từ, có nghĩa là "nổi lên, xuất hiện, xảy ra"):

  • Phát âm: /ˈɑː.raɪz/ (lưu ý: phát âm "a" như "a" trong "father")
  • Phân tích:
    • /ˈɑː/ - phát âm "a" dài, giống như "father" hoặc "car"
    • /rɑɪ/ - phát âm "r" mềm, sau đó là "ay" như "say"
    • /z/ - phát âm "z" như trong "zoo"

2. Arise (dạng danh từ, có nghĩa là "lần thứ, vụ thứ"):

  • Phát âm: /ˈɑː.raɪz/ (giống cách phát âm của động từ ở trên)
  • Phân tích: Giống như động từ, nhưng có thể nghe rõ hơn khi phát âm "a" dài.

Mẹo nhỏ:

  • Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe các bản ghi phát âm của từ này trên các trang web như Google Translate, Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.
  • Bạn cũng có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "arise".

Bạn muốn luyện tập phát âm cụ thể hơn không? Ví dụ, tôi có thể cung cấp một vài câu ví dụ để bạn luyện tập.

Cách sử dụng và ví dụ với từ arise trong tiếng Anh

Từ "arise" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia thành các trường hợp phổ biến nhất:

1. Dùng như động từ (Verb):

  • Ý nghĩa chính: Xuất hiện, nảy sinh, bùng lên. (To come into being; to appear suddenly)

    • Ví dụ:
      • “Problems arise when the new policy is implemented.” (Các vấn đề nảy sinh khi chính sách mới được thực hiện.)
      • “Concerns arise about the safety of the product.” (Có những lo ngại xuất hiện về an toàn của sản phẩm.)
      • “Questions arise regarding the validity of the evidence.” (Có những câu hỏi nảy sinh liên quan đến tính hợp lệ của bằng chứng.)
  • Ý nghĩa: xuất hiện như một hậu quả, kết quả: (To result)

    • Ví dụ:
      • “His anger arose from feeling betrayed.” (Giận dữ của anh ta xuất phát từ việc cảm thấy bị phản bội.)
      • “The issue of poverty arose from a lack of opportunities.” (Vấn đề đói nghèo xuất hiện từ sự thiếu cơ hội.)
  • Ý nghĩa: sống dậy, tái hiện (thường liên quan đến cảm xúc, ký ức): (To come to mind; to appear again)

    • Ví dụ:
      • “Memories arise when he hears that song.” (Những ký ức sống lại khi anh ta nghe bài hát đó.)
      • “A feeling of sadness arose in her heart.” (Một cảm giác buồn bã khơi dậy trong lòng cô.)

2. Dùng như danh từ (Noun):

  • Ý nghĩa: vấn đề, sự cố: (A problem; an issue)

    • Ví dụ:
      • “A number of issues arise during the project.” (Nhiều vấn đề nảy sinh trong quá trình thực hiện dự án.)
      • “She faced a difficult moral arise.” (Cô ấy đối mặt với một vấn đề đạo đức khó khăn.)
  • Ý nghĩa: nguồn gốc, sự xuất hiện: (A cause; an origin)

    • Ví dụ:
      • “The arise of technology has changed the world.” (Sự xuất hiện của công nghệ đã thay đổi thế giới.)

Lưu ý:

  • “Arise” thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "happen" hoặc "occur."
  • "Arise from" và "arise due to" thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra một vấn đề.

Tổng kết:

"Arise" là một từ khá phức tạp và có nhiều nghĩa khác nhau. Để hiểu rõ cách sử dụng, bạn cần phải xem xét ngữ cảnh của câu, và thường nghiêng về ý nghĩa "xuất hiện, nảy sinh" hoặc "xuất phát từ."

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm các ví dụ cụ thể hơn về một trường hợp sử dụng nào đó của từ "arise" không? Ví dụ như bạn muốn biết nó dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, chính trị hay tâm lý?

Luyện tập với từ vựng arise

Bạn đang tìm kiếm các bài tập luyện từ vựng "arise" trong tiếng Anh. Dưới đây là 3 dạng bài tập theo yêu cầu của bạn:

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống (4 câu)

  1. Many problems can ________ when working in a multicultural team.
  2. The opportunity to travel abroad may ________ if you apply for this position.
  3. A misunderstanding ________ between the two departments due to poor communication.
  4. The company's profits are expected to ________ significantly this quarter.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (5 câu)

  1. Which of these verbs can mean "to happen"? a) arise b) occur c) appear d) all of the above
  2. In business meetings, conflicts often: a) arise from different opinions b) happen suddenly c) appear unexpectedly d) a and b
  3. The new regulations will ________ many challenges for small businesses. a) create b) arise c) present d) a and c
  4. When problems ________, we should address them immediately. a) arise b) raise c) arouse d) all of the above
  5. The company's success ________ from its innovative approach. a) stems b) arises c) originates d) a and c

Bài tập 3: Viết lại câu (3 câu)

  1. Original: The issue appeared during the final stage of the project. Rewrite: The issue ________ during the final stage of the project.
  2. Original: Many questions were raised during the Q&A session. Rewrite: Many questions ________ during the Q&A session.
  3. Original: New opportunities will emerge as the market expands. Rewrite (without using "arise"): New opportunities will ________ as the market expands.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. arise
  2. arise
  3. arose
  4. rise (từ khác)

Bài tập 2:

  1. d) all of the above
  2. d) a and b
  3. d) a and c
  4. a) arise
  5. d) a and c

Bài tập 3:

  1. The issue arose during the final stage of the project.
  2. Many questions arose during the Q&A session.
  3. New opportunities will develop as the market expands. (không dùng "arise")

Bình luận ()