become là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

become nghĩa là trở thành, trở nên. Học cách phát âm, sử dụng từ become qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ become

becomeverb

trở thành, trở nên

/bɪˈkʌm/
Định nghĩa & cách phát âm từ become

Từ "become" có cách phát âm như sau trong tiếng Anh:

  • Phát âm: /bɪˈkʌm/
  • Phân tích âm tiết:
    • bi - nghe giống "bi" trong từ "bicycle"
    • kʌm - nghe giống "come" (nhưng âm "u" ngắn).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ become trong tiếng Anh

Từ "become" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, rất đa dạng và quan trọng. Dưới đây là giải thích chi tiết cách sử dụng và ví dụ minh họa:

1. Trở thành (to become someone/something): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Become" được dùng để diễn tả sự thay đổi trạng thái, trở thành một người, một thứ gì đó.

  • Ví dụ:
    • "He became a doctor." (Anh ấy trở thành bác sĩ.)
    • "She became famous." (Cô ấy trở nên nổi tiếng.)
    • "The weather became colder." (Thời tiết trở nên lạnh hơn.)
    • "I want to become a writer." (Tôi muốn trở thành một nhà văn.)

2. Bắt đầu (to become): Sử dụng "become" để diễn tả sự khởi đầu của một hành động, tình huống.

  • Ví dụ:
    • "The rain became heavier." (Mưa bắt đầu to hơn.)
    • "The project became a success." (Dự án bắt đầu thành công.)
    • “He became angry.” (Anh ấy bắt đầu tức giận.)

3. Dẫn đến (to become + adjective): “Become” có thể dùng để mô tả kết quả của một hành động hoặc tình huống, thường kết hợp với một tính từ.

  • Ví dụ:
    • "He became tired." (Anh ấy trở nên mệt.)
    • "She became sad." (Cô ấy trở nên buồn.)
    • "The food became cold." (Thức ăn trở nên lạnh.)

4. Trở thành một phần của (to become a part of): Khi kết hợp với “a part of,” “become” diễn tả việc hòa nhập vào một nhóm, tổ chức, hoặc hoàn cảnh.

  • Ví dụ:
    • "He became a part of the team." (Anh ấy trở thành một phần của đội.)
    • “She became a part of the community.” (Cô ấy trở thành một phần của cộng đồng).

5. Làm (to become + verb -ing): Sử dụng “become” với một động từ ở dạng -ing để diễn tả việc trở thành một người có kỹ năng hoặc sở thích cụ thể.

  • Ví dụ:
    • "He became a skilled musician." (Anh ấy trở thành một nhạc sĩ tài năng.)
    • "She became interested in painting." (Cô ấy trở nên hứng thú với hội họa.)

Lưu ý:

  • "Become" thường dùng để diễn tả một sự thay đổi tĩnh, tức là trạng thái mới là một trạng thái khác, nó không liên quan đến một quá trình đang diễn ra. Nếu bạn muốn diễn tả một quá trình diễn ra, hãy dùng các động từ như “start,” “grow,” “develop,” “turn,” etc.
  • "Becomes" là dạng thức quá khứ phân từ (past participle) của "become," và thường được sử dụng trong các thì phức tạp như hiện tại hoàn thành phân từ (present perfect continuous) hoặc quá khứ liên tục (past continuous).

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "become" trong đó không?

Thành ngữ của từ become

what became, has become, will become of somebody/something?
used to ask what has happened or what will happen to somebody/something
  • What became of that student who used to live with you?
  • I dread to think what will become of them if they lose their home.

Luyện tập với từ vựng become

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After years of hard work, she finally ______ a renowned scientist.
  2. The weather is starting to ______ colder as winter approaches.
  3. He managed to ______ the team leader by demonstrating exceptional skills.
  4. The situation continues to ______ more complicated due to misunderstandings.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. With proper training, this software will ____ easier to use.
    a) become
    b) turn
    c) remain
    d) grow

  2. The company aims to ____ a global leader in sustainability.
    a) appear
    b) become
    c) develop
    d) transform

  3. If you practice daily, your pronunciation will ____ clearer.
    a) become
    b) change
    c) turn
    d) sound

  4. The economic crisis caused many businesses to ____ bankrupt.
    a) fall
    b) become
    c) go
    d) stay

  5. Her dream was to ____ a published author before turning 30.
    a) be
    b) become
    c) make
    d) achieve

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Over time, her enthusiasm for the project turned into frustration.
    → Over time, she ______ frustrated with the project.
  2. His health improved significantly after he changed his diet.
    → His health ______ much better after he changed his diet.
  3. The city transformed into a bustling metropolis within a decade.
    → The city ______ a bustling metropolis within a decade.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. became (✓ "become" dạng quá khứ)
  2. get (từ gây nhiễu)
  3. become (✓)
  4. grow (từ gây nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) become
  2. b) become
  3. a) become / d) sound (nhiều đáp án đúng)
  4. b) become / c) go
  5. b) become

Bài tập 3:

  1. → Over time, she became frustrated with the project.
  2. → His health became much better after he changed his diet.
  3. → The city developed into a bustling metropolis within a decade. (không dùng "become", thay bằng cụm đồng nghĩa).

Bình luận ()