grow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

grow có nghĩa là mọc, mọc lên. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ grow

growverb

mọc, mọc lên

/ɡrəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ grow

Từ "grow" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. "Grow" (như "grow" trong "grow up"):

  • Phát âm: /groʊ/
  • Giải thích: Phát âm này thường được sử dụng khi "grow" là động từ, có nghĩa là "sinh ra", "tăng trưởng", "nắm bắt" (một kỹ năng).
  • Nguyên âm: /ɡroʊ/ phát âm như "gro" (như "groceries" - rau củ quả) kết hợp với "w" (như "wow").

2. "Grow" (như "grow" trong "growl"):

  • Phát âm: /ɡrəʊ/
  • Giải thích: Phát âm này thường được sử dụng khi "grow" có nghĩa là "gầm gừ" (như trong tiếng Việt).
  • Nguyên âm: /ɡrəʊ/ phát âm như "gr" (như "green" - xanh lá) kết hợp với /əʊ/ (như "go" - đi).

Lưu ý:

  • Phần "r" trong cả hai cách phát âm đều thường không được phát âm rõ ràng, đặc biệt là ở Mỹ.
  • Khác với một số từ khác, “grow” không có quy tắc cụ thể để biết cách phát âm nào được sử dụng. Hãy nghe người bản xứ phát âm để nắm bắt chính xác.

Bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau để luyện phát âm:

  • Google Translate: Nhập "grow" và chọn tùy chọn "Play" để nghe cách phát âm.
  • Forvo: https://forvo.com/word/%C7%9Bi%C3%A1w/ - Trang web này cung cấp bản ghi âm nhiều từ tiếng Anh được phát âm bởi người bản xứ.
  • YouTube: Có rất nhiều video hướng dẫn phát âm từ "grow" trên YouTube.

Nếu bạn muốn luyện tập thêm, hãy cho tôi biết!

Cách sử dụng và ví dụ với từ grow trong tiếng Anh

Từ "grow" trong tiếng Anh là một từ rất linh hoạt, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Phát triển, tăng trưởng (theo nghĩa vật lý):

  • Growth (noun): Sự phát triển, sự tăng trưởng (ví dụ: The growth of the plant is remarkable. - Sự phát triển của cây rất đáng chú ý.)
  • To grow: Tăng trưởng về kích thước, số lượng, hoặc sức khỏe.
    • The tree is growing taller. (Cây ngày càng cao hơn.)
    • My hair is growing quickly. (Tôi tóc mọc nhanh.)
    • The population is growing rapidly. (Dân số đang tăng nhanh.)

2. Phát triển, tiến hóa (theo nghĩa trừu tượng):

  • To grow up: Lớn lên, trưởng thành. (ví dụ: She grew up in a small town. - Cô lớn lên ở một thị trấn nhỏ.)
  • To grow older: Lớn tuổi hơn. (ví dụ: He grows older every year. - Anh ấy ngày càng già hơn mỗi năm.)
  • To grow in confidence: Tăng sự tự tin. (ví dụ: He's growing in confidence after the success. - Anh ấy ngày càng tự tin hơn sau thành công.)
  • To grow in popularity: Trở nên phổ biến hơn. (ví dụ: The band is growing in popularity. - Nhóm nhạc đang trở nên phổ biến hơn.)

3. Trồng trọt, nuôi trồng (theo nghĩa nông nghiệp):

  • To grow crops: Trồng trọt các loại cây lương thực. (ví dụ: They grow wheat in this region. - Họ trồng lúa mì ở vùng này.)
  • To grow fruits and vegetables: Trồng các loại trái cây và rau quả. (ví dụ: We grow our own tomatoes. - Chúng tôi tự trồng cà chua.)

4. Phát triển (theo nghĩa biểu cảm, muốn nói đến sự tiến bộ):

  • To grow on someone: Dần dần trở nên dễ chịu hoặc thích thú với ai/cái gì (ví dụ: The music didn't grow on me at first, but now I really like it. - Âm nhạc không gây ấn tượng với tôi ngay ban đầu, nhưng bây giờ tôi thực sự thích nó.)
  • To grow tired of something: Dần dần trở nên chán một điều gì đó (ví dụ: I'm growing tired of this routine. - Tôi đang dần chán cái lối sống này.)

5. Sử dụng với các cụm từ:

  • Grow into: Phát triển thành, chắt chiết (ví dụ: He didn’t grow into his potential. - Anh ấy không phát triển hết tiềm năng của mình.)
  • Grow out of: Lớn quá một thứ gì đó và không còn vừa (ví dụ: She has grown out of her clothes. - Cô ấy đã lớn quá quần áo của mình và không còn vừa.)
  • Grow by: Tăng lên (ví dụ: Sales grew by 10% last year. - Doanh số tăng 10% vào năm ngoái.)

Lưu ý:

  • Phơi bày nắng (dây leo, cây...): “To grow vines”/ “To grow flowers” - (ví dụ: The ivy grew along the wall. - Dây óc chùy mọc dọc theo bức tường.)

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "grow", hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của từ này.

Thành ngữ của từ grow

absence makes the heart grow fonder
(saying)used to say that when you are away from somebody that you love, you love them even more
    great/tall oaks from little acorns grow
    (saying)something large and successful often begins in a very small way
      it/money doesn’t grow on trees
      (saying)used to tell somebody not to use something or spend money carelessly because you do not have a lot of it
        not let the grass grow under your feet
        to not delay in getting things done

          Bình luận ()