multiply là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

multiply nghĩa là nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở. Học cách phát âm, sử dụng từ multiply qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ multiply

multiplyverb

nhân lên, làm tăng lên nhiều lần, sinh sôi nảy nở

/ˈmʌltɪplʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ multiply

Từ "multiply" có cách phát âm như sau:

  • IPA: /mʌlˈtɪpli/
  • Phát âm gần đúng: mʌl-ˈtɪ-pli

Giải thích chi tiết:

  • mʌl: Phát âm giống như "mul" trong tiếng Việt, nhấn mạnh vào âm "l".
  • ˈtɪ: Phát âm giống như "ti" trong tiếng Việt, là âm phụ âm nhẹ.
  • pli: Phát âm giống như "pli" trong tiếng Việt, nhấn mạnh vào âm "l".

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ multiply trong tiếng Anh

Từ "multiply" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc nhân, tăng lên, hoặc sinh sản. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Nghĩa cơ bản: Nhân (Mathematics)

  • Ví dụ: "Multiply 5 by 7 to get 35." (Nhân 5 với 7 để được 35.)
  • Cấu trúc: verb + number (dạng động từ + số)
  • Sử dụng: Thường dùng trong toán học để thực hiện phép nhân.

2. Nghĩa: Tăng lên, gia tăng (General Usage)

  • Ví dụ: "The population of the city is multiplying rapidly." (Dân số của thành phố đang tăng lên nhanh chóng.)
  • Ví dụ: "The number of visitors multiplying during the summer months.” (Số lượng khách tham quan tăng lên trong các tháng mùa hè.)
  • Sử dụng: Dùng để diễn tả sự tăng lên về số lượng, kích thước, hoặc cường độ của một cái gì đó.

3. Nghĩa: Sinh sản, tạo ra (Biology, Reproduction)

  • Ví dụ: “Bacteria multiply by dividing.” (Vi khuẩn sinh sản bằng cách chia đôi.)
  • Ví dụ: "The flowers multiply quickly in the warm weather." (Hoa nở nhanh chóng trong thời tiết ấm áp.)
  • Sử dụng: Dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh vật, việc tạo ra con cái, hoặc sự lan rộng của một đám đông cái gì đó.

4. "Multiply by" – Phrasal Verb (Cụm động từ)

  • Ví dụ: “He multiplied his wealth through investment.” (Anh ấy làm giàu bản thân thông qua đầu tư.)
  • Sử dụng: "Multiply by" thường dùng để chỉ việc nhân một số với một đại lượng khác, nhưng cũng có thể dùng để chỉ việc làm tăng lên đáng kể.

5. "Multiply into" – Phrasal Verb (Cụm động từ)

  • Ví dụ: "The colors multiply into a beautiful pattern." (Các màu sắc hòa trộn thành một họa tiết đẹp.)
  • Sử dụng: Thường dùng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc mô tả về sự kết hợp.

Các dạng khác của “multiply”:

  • Multiplication: Danh từ (phép nhân, sản phẩm)
  • Multiplier: Danh từ (yếu tố làm tăng, ảnh hưởng đến sự tăng trưởng)

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "multiply" được sử dụng.
  • Hãy chú ý đến các cụm động từ "multiply by" và "multiply into" để nắm bắt thêm các nghĩa khác.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "multiply" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ trong một ngữ cảnh cụ thể (như toán học, sinh học, hoặc kinh doanh)?


Bình luận ()