replicate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

replicate nghĩa là sao chép. Học cách phát âm, sử dụng từ replicate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ replicate

replicateverb

sao chép

/ˈreplɪkeɪt//ˈreplɪkeɪt/

Từ "replicate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rhí-plī-Kate

Phát âm chi tiết hơn:

  • rhí - giống như "ree" trong "see" nhưng ngắn hơn một chút.
  • plī - giống như "play" nhưng âm cuối là "Kate" (như trong "cake").
  • Kate - giống như "cat" nhưng âm cuối là "e".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ replicate trong tiếng Anh

Từ "replicate" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc lặp lại, mô phỏng hoặc sao chép. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với các ví dụ:

1. Lặp lại thí nghiệm/nghiên cứu:

  • Ý nghĩa: “Replicate” thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, nghiên cứu, hoặc thí nghiệm, nghĩa là lặp lại một thí nghiệm hoặc quy trình để xác nhận kết quả hoặc tăng độ tin cậy.
  • Ví dụ:
    • "Researchers needed to replicate the experiment three times to ensure the results were consistent." (Các nhà nghiên cứu cần lặp lại thí nghiệm ba lần để đảm bảo kết quả nhất quán.)
    • "The study's findings were replicated in a separate experiment, confirming the original results." (Kết quả nghiên cứu đã được mô phỏng trong một thí nghiệm khác, xác nhận kết quả ban đầu.)

2. Sao chép hoặc làm lại một cái gì đó:

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh chung hơn, "replicate" có nghĩa là tạo ra một bản sao giống hệt hoặc gần giống hệt với một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The architect wanted to replicate the design of the original building." (Kiến trúc sư muốn mô phỏng thiết kế của tòa nhà ban đầu.)
    • "The company tried to replicate the success of their previous product." (Công ty cố gắng làm lại thành công của sản phẩm trước đó.)
    • “We need to replicate the document for the client.” (Chúng ta cần sao chép tài liệu cho khách hàng.)

3. Trong sinh học (DNA replication):

  • Ý nghĩa: Trong sinh học, "replicate" có nghĩa chính xác là sao chép DNA.
  • Ví dụ: “DNA replication is the process by which cells create copies of their genetic material.” (Quá trình sao chép DNA là quá trình tế bào tạo bản sao vật chất di truyền của chúng.)

Các dạng khác của từ "replicate":

  • Replication: Chủ ngữ hoặc tân ngữ của một động từ (ví dụ: "the replication process”, “replication rates”)
  • To replicate: Dạng nguyên thể của động từ.

Lưu ý:

  • "Replicate" thường đi kèm với các trạng từ như "successfully" (thành công), "accurately" (chính xác), hoặc "reliably" (một cách tin cậy).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "replicate"! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Các từ đồng nghĩa với replicate


Bình luận ()