mirror là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mirror nghĩa là gương. Học cách phát âm, sử dụng từ mirror qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mirror

mirrornoun

gương

/ˈmɪrə/
Định nghĩa & cách phát âm từ mirror

Từ "mirror" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. mirror (n.): gương - Phát âm: /ˈmɪr.ər/

  • ˈmɪr (giọng ngắt quãng, nhấn mạnh vào âm đầu)
  • ər (âm kéo dài, giống âm cuối của từ "her")

2. mirror (v.): soi, phản chiếu - Phát âm: /mɪˈrɑː/ (Cách phát âm này phổ biến hơn ở Mỹ)

  • (nhấn mạnh)
  • ˈrɑː (âm kéo dài, gần giống âm "ra") – Lưu ý rằng âm "a" ở đây là âm "a" ngang, chứ không phải âm "a" ngắn như trong "apple".

Lưu ý:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mirror trong tiếng Anh

Từ "mirror" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Gương (reflection): Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Ví dụ: "I looked in the mirror and saw my reflection." (Tôi nhìn vào gương và thấy hình ảnh phản chiếu của mình.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng để mô tả hình ảnh phản chiếu của một người, vật hoặc cảnh vật trên bề mặt gương.

2. Phản ánh (reflection, analogy): Phản ánh lại một điều gì đó, thường là cảm xúc, hành động, hoặc suy nghĩ.

  • Ví dụ: "His words mirrored my own thoughts." (Lời nói của anh ta phản ánh những suy nghĩ của tôi.)
  • Ví dụ: "The movie mirrored the struggles of everyday life." (Bộ phim phản ánh những khó khăn trong cuộc sống thường ngày.)
  • Cách sử dụng: Dùng để chỉ sự tương đồng, liên hệ hoặc mô phỏng một điều gì đó.

3. Phòng (room): Trong một số khu vực, "mirror" (thường là "mirror room") có thể chỉ một phòng nhỏ, thường là một phòng làm việc hoặc phòng họp.

  • Ví dụ: "He spent his evenings in the mirror room, contemplating his next move." (Anh ấy dành buổi tối trong phòng gương, suy nghĩ về bước đi tiếp theo của mình.)

4. (Transport) Xe gắn tên lửa (missile carrier): Trong ngữ cảnh quân sự, "mirror" là tên gọi của một loại xe gắn tên lửa.

  • Ví dụ: "The mirror launched the missile into the sky." (Xe gắn tên lửa 'mirror' đã phóng tên lửa lên trời.)

5. (Computing) Cầu nối (bridge): Trong lập trình, "mirror" có thể được dùng để chỉ một cầu nối, một liên kết giữa hai hệ thống hoặc dữ liệu.

6. (Slang) Người cổ vũ (fan): Trong một số trường hợp (thường là trong thể thao), "mirror" có thể ám chỉ một cổ động viên cuồng nhiệt.

Dưới đây là một số cụm từ thường sử dụng với từ "mirror":

  • Mirror image: Hình ảnh phản chiếu
  • Mirror surface: Bề mặt gương
  • Mirror effect: Hiệu ứng phản chiếu
  • Mirror data: Dữ liệu phản chiếu
  • Mirror website: Trang web bản sao

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "mirror" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét câu hoặc đoạn văn mà nó xuất hiện.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một nghĩa cụ thể của từ "mirror" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tập trung vào cách dùng từ "mirror" trong ý nghĩa "reflection" (phản ánh) không?

Thành ngữ của từ mirror

smoke and mirrors
the fact of hiding the truth with information that is not important or relevant
  • There's a lot of smoke and mirrors in the financing of this film.

Bình luận ()