copy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

copy có nghĩa là bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ copy

copynoun

bản sao, bản chép lại, sự sao chép, sao chép, bắt chước

/ˈkɒpi/
Định nghĩa & cách phát âm từ copy

Từ "copy" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Copy (nhấn vào âm "co"):

  • Phát âm: /ˈkɑː.pi/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • ˈkɑː: giống như chữ "ca" trong "cà phê" nhưng kéo dài và nhấn mạnh.
    • -pi: giống như chữ "pi" trong "pi-nha"
  • Ví dụ: "I need to copy this document." (Tôi cần sao chép tài liệu này.)

2. Copy (nhấn vào âm "pi"):

  • Phát âm: /kɑː.pi/
  • Cách phát âm chi tiết: tương tự như trên, nhưng nhấn mạnh vào âm đầu hơn.
  • Ví dụ: "Can you copy me?" (Bạn có thể sao chép tôi không?)

Lưu ý:

  • Đa số, cách phát âm nhấn vào âm "co" được sử dụng phổ biến hơn.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập thêm:

Nếu bạn muốn, hãy thử đọc từ "copy" và tôi sẽ giúp bạn kiểm tra lại cách phát âm!

Cách sử dụng và ví dụ với từ copy trong tiếng Anh

Từ "copy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Sao chép (verb):

  • Meaning: To make an identical or nearly identical reproduction of something.
  • Examples:
    • "I need to copy this document for my records." (Tôi cần sao chép tài liệu này để lưu giữ).
    • "Please copy the instructions carefully." (Vui lòng chép theo hướng dẫn cẩn thận).
    • "She copied his homework." (Cô ấy đã bắt chước bài tập về nhà của anh ấy).

2. Bản sao (noun):

  • Meaning: A reproduction of something; a duplicate.
  • Examples:
    • "I bought a copy of the book." (Tôi đã mua một bản sao của cuốn sách).
    • "Do you have a copy of the presentation?" (Bạn có bản sao của bài thuyết trình không?).
    • "This is a copy of the original painting." (Đây là một bản sao của bức tranh gốc).

3. Sao chép (shortcut - tính từ):

  • Meaning: (Computer) Using a sequence of keys to perform a more complex command.
  • Examples:
    • "You can copy and paste text." (Bạn có thể copydán văn bản).
    • "Use the copy function to duplicate the file." (Sử dụng chức năng copy để sao chép tệp tin).

4. Sao chép (to imitate - động từ):

  • Meaning: To mimic someone or something.
  • Examples:
    • “He copies his boss's style.” (Anh ấy máy bắt chước phong cách của sếp).
    • "She's trying to copy the latest fashion trends." (Cô ấy đang cố làm theo xu hướng thời trang mới nhất).

Dưới đây là một bảng tóm tắt:

Form Part of Speech Meaning Example
Copy Verb To make a duplicate I need to copy the file.
Copy Noun A duplicate I have a copy of the book.
Copy Adjective (shortcut) Copy and paste.
Copy Verb (imitate) To imitate He copies his brother.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "copy" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang xem xét.


Bình luận ()