
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
copy có nghĩa là bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.
bản sao, bản chép lại, sự sao chép, sao chép, bắt chước
Từ "copy" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập thêm:
Nếu bạn muốn, hãy thử đọc từ "copy" và tôi sẽ giúp bạn kiểm tra lại cách phát âm!
Từ "copy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Dưới đây là một bảng tóm tắt:
Form | Part of Speech | Meaning | Example |
---|---|---|---|
Copy | Verb | To make a duplicate | I need to copy the file. |
Copy | Noun | A duplicate | I have a copy of the book. |
Copy | Adjective | (shortcut) | Copy and paste. |
Copy | Verb (imitate) | To imitate | He copies his brother. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "copy" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang xem xét.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()