
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
repeat nghĩa là nhắc lại, lặp lại. Học cách phát âm, sử dụng từ repeat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhắc lại, lặp lại
Từ "repeat" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm thêm các đoạn phát âm mẫu trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "repeat" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, và ý nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Các từ đồng nghĩa và liên quan:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng “repeat” trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang muốn tìm hiểu.
To ensure accuracy, scientists often ______ their tests.
a) repeat
b) revise
c) recycle
d) reject
The manager warned: "______ this error, and you risk losing the client."
a) Ignore
b) Repeat
c) Avoid
d) Replace
During the lecture, the professor ______ key terms for emphasis.
a) whispered
b) repeated
c) summarized
d) translated
The software allows you to ______ or skip the tutorial.
a) replay
b) redo
c) repeat
d) exit
His speech was so monotonous; it felt like he kept ______ the same point.
a) explaining
b) repeating
c) elaborating
d) omitting
Original: "Could you say that again?"
Rewrite: "Could you ______ that?"
Original: "The machine reproduces the action automatically."
Rewrite: "The machine ______ the action automatically."
Original: "She echoed his words to clarify the message."
Rewrite: Không dùng "repeat"
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()