reiterate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reiterate nghĩa là nhắc lại. Học cách phát âm, sử dụng từ reiterate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reiterate

reiterateverb

nhắc lại

/riˈɪtəreɪt//riˈɪtəreɪt/

Từ "reiterate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˌɪtɪˈreɪt

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • - Giống như "r" trong "red" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh âm "i"
  • ɪtɪ - Giống như "it" ngắn
  • re - Giống như "re" trong "red"
  • ˈreɪt - Giống như "rate" (nhấn mạnh âm đầu)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/reiterate

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reiterate trong tiếng Anh

Từ "reiterate" trong tiếng Anh có nghĩa là lặp lại, nhắc lại, khẳng định một điều gì đó. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh một điểm quan trọng hoặc tránh những hiểu lầm. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ cụ thể:

1. Dùng để lặp lại thông tin đã nói:

  • Ví dụ: “The CEO reiterated the company's commitment to sustainable practices.” (Giám đốc điều hành đã nhấn mạnh cam kết của công ty đối với các hoạt động bền vững.)
  • Ví dụ: "I need you to reiterate what you said about the deadline." (Bạn cần nhắc lại những gì bạn đã nói về thời hạn.)

2. Dùng để khẳng định một điểm:

  • Ví dụ: "The judge reiterated the seriousness of the crime." (Thẩm phán đã khẳng định mức độ nghiêm trọng của tội phạm.)
  • Ví dụ: "Despite the evidence, he repeatedly reiterated his innocence.” (Mặc dù có bằng chứng, anh ta vẫn liên tục khẳng định sự vô tội của mình.)

3. Dùng để làm rõ hoặc nhấn mạnh một thông điệp:

  • Ví dụ: "We’ve already discussed this, so I need to reiterate my concern about the budget." (Chúng ta đã thảo luận về vấn đề này rồi, vì vậy tôi cần phải nhắc lại sự lo ngại của mình về ngân sách.)

4. Trong văn bản chính thức, báo cáo, hoặc bài phát biểu:

  • Ví dụ: "In conclusion, we reiterate the importance of teamwork." (Trong kết luận, chúng tôi nhắc lại tầm quan trọng của tinh thần đồng đội.)

Một số lưu ý:

  • "Reiterate" thường được dùng khi lặp lại một thông tin đã có trước đó. Nó không chỉ đơn thuần là lặp lại mà còn mang ý nghĩa nhấn mạnh.
  • "Repeat" là một từ gần nghĩa nhưng thường mang ý nghĩa lặp lại một cách đơn giản, không nhất thiết phải nhấn mạnh.

Tóm lại, "reiterate" là một từ hữu ích để bạn sử dụng khi muốn lặp lại thông tin một cách có chủ đích, nhấn mạnh và tránh những hiểu lầm.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích về ngữ cảnh sử dụng "reiterate" trong một tình huống cụ thể nào không?


Bình luận ()