restate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

restate nghĩa là trình bày lại. Học cách phát âm, sử dụng từ restate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ restate

restateverb

trình bày lại

/ˌriːˈsteɪt//ˌriːˈsteɪt/

Phát âm từ "restate" trong tiếng Anh như sau:

  • rɪˈsteɪt

Phần gạch dưới (ˈ) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.

Giải thích chi tiết:

  • - gần giống như tiếng Việt "rì" nhưng ngắn gọn hơn.
  • ˈsteɪt - phát âm như "steɪt" trong "state" (quốc gia), nhưng âm "a" kéo dài một chút.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ restate trong tiếng Anh

Từ "restate" trong tiếng Anh có nghĩa là khẳng định lại, diễn lại, hoặc tóm tắt lại một điều gì đó. Nó thường được dùng khi bạn muốn diễn đạt lại một ý tưởng, thông tin hoặc câu nói một cách khác, thường là để làm rõ, đơn giản hóa, hoặc nhấn mạnh một điểm nào đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "restate" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:

1. Khẳng định lại một ý tưởng:

  • Example: "Could you restate your main argument so I can be sure I understand it correctly?" (Bạn có thể khẳng định lại luận điểm chính của bạn để tôi chắc chắn mình hiểu đúng không?)
  • Explanation: Ở đây, bạn yêu cầu người nói diễn lại ý của họ để đảm bảo bạn hiểu chính xác.

2. Diễn lại một thông tin:

  • Example: "The report contained several inaccuracies, so I had to restate the data from the original sources." (Báo cáo chứa nhiều sai sót, vì vậy tôi phải diễn lại dữ liệu từ các nguồn gốc.)
  • Explanation: Bạn sử dụng "restate" để thể hiện việc bạn đang trình bày lại thông tin một cách chính xác hơn dựa trên nguồn gốc.

3. Tóm tắt lại một câu nói:

  • Example: "To summarize, the company's profits increased significantly due to the new marketing campaign. Let me restate that: profits went up by 20%." (Tóm lại, lợi nhuận của công ty tăng đáng kể nhờ chiến dịch tiếp thị mới. Hãy cho tôi tóm tắt lại: lợi nhuận tăng 20%.)
  • Explanation: Bạn dùng "restate" để cung cấp một phiên bản ngắn gọn hơn của một câu nói dài hơn.

4. Qui định lại một sắc thái:

  • Example: "He didn't say that he was angry, but he restated his frustration with the situation." (Anh ấy không nói rằng anh ấy đang tức giận, nhưng anh ấy đã khẳng định lại sự thất vọng của mình với tình huống đó.)
  • Explanation: Ở đây, "restate" được dùng để thể hiện cách người nói diễn đạt lại cảm xúc của họ một cách khác để làm rõ ý nghĩa.

Lưu ý: "Re-" là tiền tố có nghĩa là "lại" hoặc "bình thường hóa". "Restate" có nghĩa là "bình thường hóa lại".

Bạn có thể sử dụng "restate" khi bạn muốn:

  • Làm rõ một điều gì đó
  • Đảm bảo sự hiểu biết chung
  • Diễn đạt lại một cách khác
  • Nhấn mạnh một điểm quan trọng

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "restate" trong tiếng Anh! Bạn muốn tôi giải thích thêm về khía cạnh nào không?


Bình luận ()