
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
double nghĩa là đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi. Học cách phát âm, sử dụng từ double qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đôi, hai, kép, cái gấp đôi, lượng gấp đôi, làm gấp đôi
Từ "double" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng từ "double" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?
Từ "double" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Mẹo để sử dụng "double" chính xác:
Ví dụ tổng hợp:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "double" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn!
To maximize efficiency, they aim to _______ their productivity by the end of Q4.
a) double
b) reduce
c) repeat
d) duplicate
The _______ effect of this policy could lead to both higher costs and increased benefits.
a) dual
b) double
c) triple
d) single
Her salary _______ after the promotion.
a) rose
b) doubled
c) fell
d) stabilized
The recipe requires you to _______ the ingredients if serving 8 people.
a) halve
b) mix
c) double
d) divide
The team _______ their efforts to meet the deadline but failed.
a) simplified
b) ignored
c) doubled
d) delayed
Original: The number of students in the program increased by 100% last year.
→ Rewrite: _________________________________________________________.
Original: We need to make the budget twice as large for the expansion.
→ Rewrite: _________________________________________________________.
Original: The manager replicated the process to save time. (Không dùng "double")
→ Rewrite: _________________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()