double là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

double nghĩa là đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi. Học cách phát âm, sử dụng từ double qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ double

doubleadjective/verb

đôi, hai, kép, cái gấp đôi, lượng gấp đôi, làm gấp đôi

/ˈdʌbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ double

Từ "double" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈdaʊbl/ (Đa phần phổ biến)

  • Phát âm: D-ow-buhl
  • Giải thích: Cách này thường được sử dụng khi nói về việc "nhân đôi", "gấp đôi", hoặc "tăng gấp đôi". Ví dụ:
    • "Double the price" (Nhân đôi giá)
    • "Double the amount" (Gấp đôi số lượng)

2. /ˈdʌbəl/ (Ít phổ biến hơn, thường trong tiếng Scotland)

  • Phát âm: Duh-bul
  • Giải thích: Cách này ít phổ biến hơn và thường được nghe trong tiếng Scotland.

Lưu ý:

  • Trong hầu hết các trường hợp, phát âm ** /ˈdaʊbl/** là phù hợp và được sử dụng rộng rãi.
  • Để chắc chắn, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng từ "double" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ double trong tiếng Anh

Từ "double" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Đôi, nhân đôi:

  • Noun (Danh từ): Một bản sao, một thứ gì đó được gấp đôi
    • “I had a double espresso.” (Tôi có một ly espresso nhân đôi.)
    • “This recipe is for double the amount of ingredients.” (Công thức này là cho gấp đôi lượng nguyên liệu.)
  • Verb (Động từ): Làm cho gấp đôi, nhân đôi
    • “The price has been doubled.” (Giá cả đã được nhân đôi.)
    • “He doubled his efforts.” (Anh ấy gấp đôi nỗ lực của mình.)

2. Lần gấp đôi:

  • “A double room.” (Một phòng đôi - phòng có hai giường.)
  • “A double booking.” (Đặt chỗ trùng lặp.)

3. Hai lần:

  • “It’s double the price of the other one.” (Giá nó gấp đôi giá của cái kia.)
  • “She paid double the amount.” (Cô ấy trả gấp đôi số tiền.)

4. (Trong giải đấu) Lượt thứ hai:

  • “The winner will play a double match.” (Người chiến thắng sẽ thi một trận đấu nhân đôi.)

5. (Trong thuật toán & lập trình) Lặp lại hai lần:

  • “The loop will execute double the time.” (Vòng lặp sẽ thực hiện gấp đôi thời gian.)

6. (Trong ngữ nghĩa ẩn dụ) Kết hợp, liên kết:

  • “It’s a double entendre.” (Đây là một câu nói có ý hai nghĩa - double entendre.) – Sử dụng trong văn học và hài kịch.

Mẹo để sử dụng "double" chính xác:

  • Chủ động xác định nghĩa: Hãy nhớ rằng "double" có nhiều nghĩa, vì vậy hãy chắc chắn bạn hiểu ngữ cảnh để sử dụng đúng nghĩa.
  • Chú ý đến dạng từ: “Double” có thể là một danh từ hoặc một động từ, vì vậy hãy sử dụng đúng dạng.
  • Xem xét các từ đồng nghĩa: Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "twice," "twofold," hoặc "duplicate" để làm rõ ý nghĩa.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The movie had a double showing tonight." (Phim có hai buổi chiếu tối nay.) - Lần gấp đôi
  • "He doubled his salary." (Anh ấy nhân đôi mức lương.) - Động từ
  • "They bought a double bed." (Họ mua một chiếc giường đôi.) - Danh từ

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "double" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn!

Thành ngữ của từ double

do/pull/serve double duty (as something)
to perform two roles or functions at the same time
  • This device can pull double duty as a decent laptop and an adequate tablet.
  • She deserves credit for serving double duty as a host and performer.

Luyện tập với từ vựng double

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company’s profits ___________ in just one year due to the new marketing strategy.
  2. She decided to __________ her efforts by taking on two projects simultaneously.
  3. The price of housing has __________ since the pandemic began. (gây nhiễu: từ chỉ tăng nhưng không phải "double")
  4. He asked the waiter to __________ the amount of sugar in his coffee. (gây nhiễu: động từ chỉ điều chỉnh lượng)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To maximize efficiency, they aim to _______ their productivity by the end of Q4.
    a) double
    b) reduce
    c) repeat
    d) duplicate

  2. The _______ effect of this policy could lead to both higher costs and increased benefits.
    a) dual
    b) double
    c) triple
    d) single

  3. Her salary _______ after the promotion.
    a) rose
    b) doubled
    c) fell
    d) stabilized

  4. The recipe requires you to _______ the ingredients if serving 8 people.
    a) halve
    b) mix
    c) double
    d) divide

  5. The team _______ their efforts to meet the deadline but failed.
    a) simplified
    b) ignored
    c) doubled
    d) delayed


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The number of students in the program increased by 100% last year.
    → Rewrite: _________________________________________________________.

  2. Original: We need to make the budget twice as large for the expansion.
    → Rewrite: _________________________________________________________.

  3. Original: The manager replicated the process to save time. (Không dùng "double")
    → Rewrite: _________________________________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. doubled
  2. double
  3. risen (nhiễu)
  4. reduce (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) double / d) duplicate (nhiều đáp án đúng)
  2. a) dual / b) double
  3. b) doubled
  4. c) double
  5. c) doubled

Bài 3:

  1. Rewrite: The number of students in the program doubled last year.
  2. Rewrite: We need to double the budget for the expansion.
  3. Rewrite: The manager repeated the process to save time. (Thay thế bằng từ khác).

Bình luận ()