get là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

get có nghĩa là được, có được. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ get

getverb

được, có được

/ɡɛt/
Định nghĩa & cách phát âm từ get

Từ "get" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ɡet/ (Nghe giống "get" trong tiếng Việt)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "get" có nghĩa là "thu được," "nhận được," "lấy được," hoặc "hoàn thành."
  • Ví dụ:
    • I got a letter. (Tôi nhận được một lá thư.)
    • I get up at 7 a.m. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.)
    • We got the tickets. (Chúng tôi mua được vé.)

2. /ɡɛt/ (Nghe giống "gett" - phát âm ngắn và nhanh)

  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "get" có nghĩa là "bị" (passive voice), như trong các câu bị động.
  • Ví dụ:
    • I get tired easily. (Tôi dễ mệt.)
    • She gets a lot of visitors. (Cô ấy thường xuyên nhận được nhiều khách.)
    • The window gets wet. (Cửa sổ bị ướt.)

Lưu ý:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ get trong tiếng Anh

Từ "get" là một từ vô cùng linh hoạt trong tiếng Anh, có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Nó có thể là động từ, tính từ, hoặc trạng từ. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "get" với ví dụ:

1. Sebagai động từ (Verb):

  • Nhận (receive):
    • I got a letter yesterday. (Hôm qua tôi nhận được một lá thư.)
    • She got a present for her birthday. (Cô ấy nhận được một món quà sinh nhật.)
  • Muốn (want):
    • I get a new phone. (Tôi muốn một chiếc điện thoại mới.)
    • Do you get what I mean? (Bạn có hiểu ý tôi không?)
  • Đạt được (achieve):
    • She got first prize in the competition. (Cô ấy đoạt giải nhất trong cuộc thi.)
    • He got a good job. (Anh ấy có được một công việc tốt.)
  • Bắt đầu (start):
    • Let's get started. (Hãy bắt đầu thôi.)
  • Làm (do):
    • I get my hair cut every month. (Tôi cắt tóc mỗi tháng.)
    • Get ready for the party. (Chuẩn bị cho bữa tiệc.)
  • Đi (go): (Thường dùng ở các khu vực nông thôn hoặc khi nói về một địa điểm quen thuộc)
    • I get to town by bus. (Tôi đi vào thành phố bằng xe buýt.)
  • Đến (arrive):
    • He got here late. (Anh ấy đến muộn.)
  • Tìm thấy (find):
    • I got my keys. (Tôi tìm thấy chìa khóa.)
  • Hiểu (understand):
    • I get it now. (Tôi hiểu rồi.)
  • Được (become):
    • He got angry. (Anh ta trở nên giận dữ.)
    • The milk got sour. (Sữa bị hỏng.)

2. Sebagai tính từ (Adjective):

  • Thu được (obtained):
    • He had a get lock on his door. (Anh ta có một ổ khóa đặc biệt trên cửa.)
    • A get a new car. (Anh ta có được một chiếc xe mới.) (Ít dùng, thường dùng "got" là động từ)

3. Sebagai trạng từ (Adverb):

  • Thực hiện (to do):
    • Get out of here! (Đi ngay đi!)
    • Get up! (Đứng dậy!)
  • Có biểu hiện (to show):
    • She gets really excited about her hobbies. (Cô ấy rất hào hứng với sở thích của mình.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Get" + "to" + V-ing: Cấu trúc này thường dùng để diễn tả việc trở nên... (becoming)

    • I'm getting tired. (Tôi đang mệt.)
    • He's getting faster. (Anh ấy đang chạy nhanh hơn.)
  • "Get" + "up" + V-ing: Cấu trúc này dùng để diễn tả việc bắt đầu làm gì.

    • I got up at 7:00 am. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.)

Để hiểu rõ hơn, bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu. "Get" là một từ rất khó để dịch một cách chính xác sang tiếng Việt, do vậy thường xuyên sử dụng với ngữ cảnh.

Bạn có thể cho tôi một câu có từ "get" mà bạn muốn tôi giải thích không? Ví dụ: "I need to get a new job." Tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó.


Bình luận ()