discover là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

discover nghĩa là khám phá, phát hiện ra, nhận ra. Học cách phát âm, sử dụng từ discover qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ discover

discoververb

khám phá, phát hiện ra, nhận ra

/dɪˈskʌvə/
Định nghĩa & cách phát âm từ discover

Từ "discover" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈdɪs(k)ovər

Phát âm chi tiết:

  • di - như tiếng "di" trong "đi"
  • sk - như tiếng "sk" trong "skirt"
  • ovər - phát âm giống như "over" nhưng luyến chuỗi (linking) lại. Đầu âm "ov" có thể hơi nhấn mạnh và hơi kéo dài.

Mẹo nhỏ:

  • Hãy nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các nguồn như Google Translate, YouTube (tìm kiếm "how to pronounce discover"), hoặc các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Memrise...
  • Luyện tập phát âm theo các đoạn audio để làm quen với cách luyến chuỗi (linking) giữa các âm tiết.

Đừng ngại luyện tập nhiều lần để có phát âm chính xác nhất nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ discover trong tiếng Anh

Từ "discover" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc tìm thấy, khám phá hoặc nhận ra điều gì đó mới mẻ. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "discover" và các ví dụ minh họa:

1. Tìm ra, phát hiện:

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "discover". Nó mô tả hành động tìm thấy điều gì đó, thường là điều chưa biết trước.
  • Ví dụ:
    • "I discovered a hidden beach while hiking." (Tôi khám phá được một bãi biển bí mật trong khi đi bộ đường dài.)
    • "Scientists discovered a new species of insect." (Các nhà khoa học phát hiện ra một loài côn trùng mới.)
    • "She discovered a typo in the document." (Cô ấy tìm ra một lỗi chính tả trong tài liệu.)

2. Nhận ra, hiểu ra:

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "discover" có thể được sử dụng để chỉ sự nhận ra một sự thật, ý tưởng hoặc mối quan hệ mà trước đây không nhận ra.
  • Ví dụ:
    • "After years of research, he discovered the cure for the disease." (Sau nhiều năm nghiên cứu, ông ấy nhận ra phương pháp chữa bệnh.)
    • "I discovered that my friend was lying to me." (Tôi nhận ra rằng bạn tôi đang nói dối tôi.)
    • "Through meditation, I discovered a sense of inner peace." (Thông qua thiền định, tôi hiểu ra một cảm giác bình yên nội tâm.)

3. Sử dụng với "discover" + danh từ (nhấn mạnh quá trình):

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để mô tả quá trình khám phá một cái gì đó chi tiết hơn.
  • Ví dụ:
    • "We discovered ancient ruins in the jungle." (Chúng tôi khám phá ra những tàn tích cổ xưa trong rừng rậm.)
    • "He discovered the secrets of the universe." (Anh ấy khám phá ra những bí mật của vũ trụ.)

So sánh với các từ liên quan:

  • Find: Thường chỉ việc tìm thấy một cái gì đó theo định nghĩa, dễ dàng và thường không liên quan đến sự khám phá.
    • "I found my keys." (Tôi tìm thấy chìa khóa của tôi.)
  • Learn: Thường chỉ việc thu thập thông tin hoặc kiến thức.
    • "I learned about the history of the city." (Tôi học về lịch sử của thành phố.)

Tóm lại:

"Discover" mang ý nghĩa rộng hơn so với "find" hoặc "learn". Nó thường liên quan đến việc khám phá những điều mới mẻ, chưa biết hoặc hiểu được những điều ẩn chứa.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một tình huống nào đó không? Ví dụ như sử dụng "discover" trong ngữ cảnh du lịch, khoa học, hay rèn luyện sức khỏe?

Luyện tập với từ vựng discover

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Scientists hope to _______ new species in the unexplored rainforest.
  2. The archaeologists were thrilled to _______ ancient artifacts beneath the ruins.
  3. After years of research, they finally managed to _______ the hidden truth.
  4. Students often _______ their passions through trial and error, not just textbooks.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team aimed to _______ the cause of the problem.
    a) discover
    b) invent
    c) reveal
    d) ignore

  2. She was surprised to _______ that her colleague had already solved the issue.
    a) explore
    b) discover
    c) notice
    d) create

  3. To _______ a new planet, astronomers use advanced telescopes.
    a) detect
    b) discover
    c) predict
    d) explain

  4. The detective’s job was to _______ the criminal’s identity.
    a) uncover
    b) discover
    c) disguise
    d) misunderstand

  5. The researchers _______ a breakthrough in renewable energy technology.
    a) achieved
    b) discovered
    c) imagined
    d) questioned


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "They found a secret passage behind the bookshelf."
    Rewrite: _______________________________________________________.

  2. Original: "The journalist uncovered corruption in the government."
    Rewrite: _______________________________________________________.

  3. Original: "She realized her talent for painting after attending a workshop."
    Rewrite: _______________________________________________________.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. discover
  2. uncover (nhiễu)
  3. discover
  4. find (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) discover, c) reveal
  2. b) discover, c) notice
  3. b) discover
  4. a) uncover, b) discover
  5. a) achieved, b) discovered

Bài tập 3:

  1. They discovered a secret passage behind the bookshelf.
  2. The journalist discovered corruption in the government.
  3. She identified (/recognized) her talent for painting after attending a workshop. (Không dùng "discover")

Bình luận ()