identify là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

identify nghĩa là nhận biết, nhận ra, nhận dạng. Học cách phát âm, sử dụng từ identify qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ identify

identifyverb

nhận biết, nhận ra, nhận dạng

/ʌɪˈdɛntɪfʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ identify

Cách phát âm từ "identify" trong tiếng Anh là:

/ɪˈdaɪənˌtiː/

Phát âm chi tiết như sau:

  • i (i như trong "bit"): /ɪ/
  • d (d): /d/
  • e (e): /eɪ/ (như trong "say")
  • n (n): /ən/
  • t (t): /t/
  • i (i): /ɪ/
  • fy (fy): /ˈaɪdən/ (như trong "find")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ identify trong tiếng Anh

Từ "identify" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, nhưng nhìn chung nó có nghĩa là xác định, nhận ra, hoặc chỉ ra một cái gì đó hoặc ai đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Xác định, nhận ra (to recognize):

  • Noun: identification (xác định, giấy tờ tùy thân)

    • Example: "The police need identification to verify his identity." (Cảnh sát cần giấy tờ tùy thân để xác nhận danh tính của ông ta.)
  • Verb (main use):

    • To recognize something identified by a name, description, or characteristic:
      • Example: “Scientists are working to identify the cause of the disease.” (Các nhà khoa học đang cố gắng xác định nguyên nhân của căn bệnh.)
      • Example: "She could identify him from a photo." (Cô ấy có thể nhận ra anh ấy từ một bức ảnh.)
    • To point out or name something:
      • Example: "Please identify yourself." (Vui lòng tự giới thiệu bản thân.)
      • Example: "The security guard identified the suspect as a known criminal." (Chính viên an ninh đã xác định đối tượng nghi vấn là một tên tội phạm đã biết.)

2. Phân loại, gán nhãn:

  • To categorize something according to its nature or characteristics:
    • Example: “The system automatically identifies spam emails.” (Hệ thống tự động phân loại email rác.)

3. Trong ngữ cảnh chuyên môn (ví dụ: khoa học, y học):

  • To determine the nature of something:
    • Example: “The lab identified the bacteria causing the infection.” (Phòng thí nghiệm đã xác định vi khuẩn gây ra nhiễm trùng.)
    • Example: “The doctor identified the tumor as cancerous.” (Bác sĩ đã xác định khối u là ác tính.)

Các từ đồng nghĩa thường dùng với “identify”:

  • Recognize: (nhận ra, biết) - thường dùng khi đã quen thuộc với cái gì đó
  • Name: (bằng tên) - thường dùng để chỉ tên riêng hoặc tên cụ thể
  • Determine: (xác định, quyết định) - thường dùng khi tìm ra một sự thật hoặc giải pháp
  • Pinpoint: (chỉ ra, xác định chính xác)

Lưu ý:

  • "Identify" thường được sử dụng với chủ ngữ là người hoặc sự vật.
  • Sau “identify” thường là một danh từ hoặc mệnh đề mô tả cái gì đó.

Nếu bạn có một ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng “identify”, hãy cung cấp cho tôi, tôi sẽ giúp bạn cụ thể hơn nhé!


Bình luận ()