
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
locate nghĩa là xác định vị trí, định vị. Học cách phát âm, sử dụng từ locate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xác định vị trí, định vị
Cách phát âm từ "locate" trong tiếng Anh như sau:
Phần chia âm tiết là: lô - kết
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập thêm:
Chúc bạn học tốt!
Từ "locate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng về cơ bản nó có nghĩa là "tìm thấy" hoặc "tìm ra" một thứ gì đó. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "locate" và một số ví dụ:
Sự khác biệt giữa "locate" và "find":
Tóm lại:
Bạn có thể thử đặt câu với "locate" và "find" để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai từ này. Ví dụ: "I tried to locate my wallet, but I couldn't find it." (Tôi đã cố gắng tìm ví của mình, nhưng không tìm thấy.)
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "locate" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
The team must ________ the error in the system before the launch.
a) detect
b) locate
c) identify
d) ignore
The GPS helps drivers ________ nearby gas stations quickly.
a) find
b) search
c) locate
d) reach
To improve efficiency, the company decided to ________ its headquarters in a central area.
a) place
b) locate
c) move
d) situate
The police couldn’t ________ the suspect despite thorough surveillance.
a) track
b) locate
c) arrest
d) follow
The app allows users to ________ restaurants based on cuisine and ratings.
a) select
b) locate
c) navigate
d) suggest
Original: The librarian helped me find the rare book in the archives.
Rewrite: ___________________________________________________________
Original: The engineers are determining where to build the new bridge.
Rewrite: ___________________________________________________________
Original: Scientists are trying to discover the source of the mysterious signal.
Rewrite: ___________________________________________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()