track là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

track nghĩa là phần của đĩa; đường mòn, đường đua. Học cách phát âm, sử dụng từ track qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ track

tracknoun

phần của đĩa, đường mòn, đường đua

/trak/
Định nghĩa & cách phát âm từ track

Từ "track" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Track (theo nghĩa đường ray, đường dẫn):

  • Phát âm: /træk/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • tr: phát âm giống âm "tr" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn)
    • æk: phát âm giống âm "ắc" trong từ "tắc"

2. Track (theo nghĩa bài hát, bản nhạc):

  • Phát âm: /træk/ (giống phát âm trên)
  • Phát âm khác (ít phổ biến hơn): /trak/ - Cách phát âm này thường được nghe thấy trong các từ liên quan đến âm nhạc như "tracks" (nhiều bài hát)

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều sử dụng nguyên âm "a" giống nhau.
  • Hãy luyện tập phát âm theo các hướng dẫn trên để đảm bảo phát âm chính xác.

Bạn có thể tìm nghe phát âm cụ thể của từ "track" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ track trong tiếng Anh

Từ "track" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Track (noun - danh từ): Theo dõi, lộ trình, dấu vết

  • Meaning: Một lộ trình, một con đường, hoặc dấu vết của một cái gì đó.
  • Usage: Thường dùng để mô tả một con đường, lộ trình, hoặc dấu vết mà một người hoặc một vật thể đã đi qua.
  • Examples:
    • "We followed the tracks of the deer through the forest." (Chúng tôi đi theo dấu chân của con nai qua khu rừng.)
    • "The snow covered the tracks from yesterday's blizzard." (Tuyết phủ lên dấu vết của cơn bão tuyết ngày hôm qua.)
    • "This map shows the railway tracks." (Bản đồ này hiển thị đường ray tàu hỏa.)

2. Track (noun - danh từ): Quản lý, theo dõi (trong công nghệ, định tuyến)

  • Meaning: Việc theo dõi, quản lý, hoặc ghi lại dữ liệu trong các hệ thống kỹ thuật số như GPS, ứng dụng, hoặc phần mềm.
  • Usage: Thường dùng trong bối cảnh công nghệ, định tuyến, hoặc quản lý dữ liệu.
  • Examples:
    • "The GPS tracks your location." (GPS theo dõi vị trí của bạn.)
    • "The software tracks your spending." (Phần mềm theo dõi chi tiêu của bạn.)
    • "We use analytics to track user behavior on our website." (Chúng tôi sử dụng phân tích để theo dõi hành vi người dùng trên trang web của chúng tôi.)

3. Track (verb - động từ): Theo dõi, ghi lại, thể hiện

  • Meaning 1: Theo dõi, ghi lại, hoặc làm theo một cái gì đó, hoặc một người nào đó.

    • Usage: Thường dùng để mô tả hành động theo dõi, ghi lại hoặc làm theo.
    • Examples:
      • "I'll track your progress on the project." (Tôi sẽ theo dõi tiến độ của dự án.)
      • "The reporters are tracking the latest developments in the scandal." (Các nhà báo đang theo dõi những diễn biến mới nhất trong vụ bê bối.)
      • "The police are tracking the suspect." (Cảnh sát đang theo dõi đối tượng tình nghi.)
  • Meaning 2: Thể hiện, trình diễn (thường dùng với âm nhạc hoặc các hình thức nghệ thuật)

    • Usage: Thường dùng để mô tả việc biểu diễn một giai điệu, bản nhạc, hoặc một kỹ năng.
    • Examples:
      • "The band is tracking a new song in the studio." (Ban nhạc đang thu âm một bài hát mới trong phòng thu.)
      • “The dancer tracks the music.” (Nữ vũ công trình diễn theo nhịp điệu âm nhạc.)

Tóm tắt các cách sử dụng chính:

Nghĩa Ví dụ
Danh từ (dấu vết) The muddy tracks showed where the horse had been.
Danh từ (theo dõi) The system tracks your daily steps.
Động từ (theo dõi) I'll track your progress on the assignment.
Động từ (thể hiện) They are tracking a new melody.

Lưu ý: Nghĩa của "track" phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hãy chú ý đến từ xung quanh để hiểu đúng ý nghĩa của từ này.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "track" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Cách sử dụng 'track' trong câu hướng dẫn?" hoặc "Cách sử dụng 'track' khi nói về công nghệ?".

Thành ngữ của từ track

back on track
going in the right direction again after a mistake, failure, etc.
  • I tried to get my life back on track after my divorce.
be on track
to be doing the right thing in order to achieve a particular result
  • Curtis is on track for the gold medal.
cover your tracks
to try and hide what you have done, because you do not want other people to find out about it
  • He had attempted to cover his tracks by wiping the hard disk on his computer.
from/on the wrong side of the tracks
from or living in a poor area or part of town
    hot on somebody’s/something’s tracks/trail
    (informal)close to catching or finding the person or thing that you have been running after or searching for
      keep/lose track of somebody/something
      to have/not have information about what is happening or where somebody/something is
      • Bank statements help you keep track of where your money is going.
      • I lost all track of time (= forgot what time it was).
      make tracks
      (informal)to leave a place, especially to go home
      • It’s getting late—I’d better make tracks.
      off the beaten track
      far away from other people, houses, etc.
      • They live miles off the beaten track.
      on the right/wrong track
      thinking or behaving in the right/wrong way
      • We haven’t found a cure yet—but we are on the right track.
      • The new manager successfully got the team back onto the right track.
      • The police were on the wrong track when they treated the case as a revenge killing.
      stop/halt somebody in their tracks | stop/halt/freeze in your tracks
      (figurative)to suddenly make somebody stop by frightening or surprising them; to suddenly stop because something has frightened or surprised you
      • The question stopped Alice in her tracks.
      • Suddenly he stopped dead in his tracks: what was he doing?
      • The disease was stopped in its tracks by immunization programmes.

      Bình luận ()