
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
track nghĩa là phần của đĩa; đường mòn, đường đua. Học cách phát âm, sử dụng từ track qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phần của đĩa, đường mòn, đường đua
Từ "track" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm cụ thể của từ "track" trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "track" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:
Meaning 1: Theo dõi, ghi lại, hoặc làm theo một cái gì đó, hoặc một người nào đó.
Meaning 2: Thể hiện, trình diễn (thường dùng với âm nhạc hoặc các hình thức nghệ thuật)
Tóm tắt các cách sử dụng chính:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Danh từ (dấu vết) | The muddy tracks showed where the horse had been. |
Danh từ (theo dõi) | The system tracks your daily steps. |
Động từ (theo dõi) | I'll track your progress on the assignment. |
Động từ (thể hiện) | They are tracking a new melody. |
Lưu ý: Nghĩa của "track" phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hãy chú ý đến từ xung quanh để hiểu đúng ý nghĩa của từ này.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "track" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Cách sử dụng 'track' trong câu hướng dẫn?" hoặc "Cách sử dụng 'track' khi nói về công nghệ?".
To improve efficiency, the team decided to:
a) track their workflow.
b) ignore minor errors.
c) trace the source of delays.
d) discard old records.
The GPS system helps drivers:
a) monitor their speed.
b) track their location in real time.
c) record voice memos.
d) predict weather changes.
Which word is NOT a synonym of "follow a process"?
a) Monitor
b) Track
c) Abandon
d) Trace
The detective tried to:
a) lose the suspect’s trail.
b) track the suspect’s movements.
c) forget the evidence.
d) reconstruct the crime scene.
To avoid confusion, always:
a) keep a record of meetings.
b) track project deadlines.
c) memorize all details.
d) assume the plan is correct.
Original: The app monitors your daily steps and calories burned.
Rewrite: The app ________ your daily steps and calories burned.
Original: We need to follow the development of the new policy closely.
Rewrite: We need to ________ the development of the new policy.
Original: The company observed sales trends to adjust their strategy.
Rewrite: The company ________ sales trends to adjust their strategy. (Không dùng "track")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()