trail là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trail nghĩa là Đường mòn. Học cách phát âm, sử dụng từ trail qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trail

trailnoun

Đường mòn

/treɪl//treɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ trail

Từ "trail" (con đường, lối mòn, dấu vết) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /treɪl/ (Tiếng Anh Mỹ):

  • t: Phát âm giống như tiếng "t" trong "top"
  • r: Phát âm là âm mũi, khó phát âm đối với người Việt. Bạn có thể thử cách "hụp" lưỡi vào miệng khi nói chữ "r".
  • a: Phát âm giống như tiếng "a" trong "cat"
  • i: Phát âm giống như tiếng "i" trong "sit"
  • l: Phát âm giống như tiếng "l" trong "love"

2. /teɪl/ (Tiếng Anh Anh):

  • t: Phát âm giống như tiếng "t" trong "top"
  • e: Phát âm giống như tiếng "e" trong "bed"
  • a: Phát âm giống như tiếng "a" trong "cat"
  • i: Phát âm giống như tiếng "i" trong "sit"
  • l: Phát âm giống như tiếng "l" trong "love"

Lưu ý:

  • Âm mũi "r" rất quan trọng trong cách phát âm /treɪl/ theo tiếng Anh Mỹ.
  • Sự khác biệt chính giữa hai cách phát âm là âm "e" cuối cùng.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trail trong tiếng Anh

Từ "trail" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:

1. Con đường mòn, lối đi (Path, track):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "trail". Nó chỉ một con đường hoặc lối đi được tạo ra trong tự nhiên, thường được sử dụng để đi bộ, đi xe đạp, hoặc di chuyển.
  • Ví dụ:
    • "We hiked a beautiful trail through the forest." (Chúng tôi đi bộ trên một con đường mòn tuyệt đẹp xuyên qua khu rừng.)
    • "The trail leads to a stunning waterfall." (Con đường mòn dẫn đến thác nước tuyệt đẹp.)

2. Dấu hiệu, manh mối (Sign, clue):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "trail" chỉ một thứ gì đó dẫn đến một kết quả, sự kiện, hoặc thông tin.
  • Ví dụ:
    • "The detective followed a trail of muddy footprints." (Nhà điều tra theo dấu vết của những vết chân bùn.)
    • "There's a trail of evidence leading to the suspect." (Có một con đường dẫn đến bằng chứng dẫn tới nghi phạm.)

3. Mối quan hệ, sự phát triển (Relationship, progress):

  • Ý nghĩa: "Trail" có thể được sử dụng để chỉ một mối quan hệ hoặc sự phát triển theo thời gian.
  • Ví dụ:
    • "Their friendship started as a trail of shared interests." (Tình bạn của họ bắt đầu với một mối quan tâm chung.)
    • "He followed a trail of ambitious projects throughout his career." (Anh ta theo đuổi một con đường sự nghiệp đầy tham vọng.)

4. Đánh dấu, để lại dấu vết (Mark, leave):

  • Ý nghĩa: "Trail" có thể chỉ hành động để đánh dấu hoặc để lại dấu vết.
  • Ví dụ:
    • "The dog left a trail of muddy paw prints on the carpet." (Con chó để lại một con đường dấu chân bùn trên thảm.)
    • "He decided to trail behind her to see where she was going." (Anh ấy quyết định đi theo cô ấy để xem cô ấy đi đâu.)

5. (Động từ) Theo dõi, đi theo (Follow, track):

  • Ý nghĩa: Trong dạng động từ, "trail" có nghĩa là theo dõi hoặc đi theo.
  • Ví dụ:
    • "The police are still trying to trail the suspect." (Cảnh sát vẫn đang cố gắng theo dõi nghi phạm.)

Tổng kết:

Để hiểu rõ nghĩa của "trail" trong một tình huống cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh. Dưới đây là một bảng tóm tắt các nghĩa phổ biến:

Nghĩa Ví dụ
Con đường mòn "We hiked a trail through the woods."
Dấu hiệu/Manh mối "The trail of breadcrumbs led us to the treasure."
Mối quan hệ "Their relationship started as a trail of casual conversations."
Đánh dấu "The animal left a trail of droppings."
Theo dõi "The team is trailing the competition."

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích rõ hơn về một cách sử dụng cụ thể của từ "trail".

Thành ngữ của từ trail

blaze a trail
to be the first to do or to discover something that others follow
  • The department is blazing a trail in the field of laser surgery.
hit the road/trail
(informal)to start a journey
  • The following spring I hit the road.
hot on somebody’s/something’s tracks/trail
(informal)close to catching or finding the person or thing that you have been running after or searching for

    Bình luận ()