
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
trace nghĩa là phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút. Học cách phát âm, sử dụng từ trace qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa, dấu, vết, một chút
Từ "trace" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để luyện tập: Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Forvo: https://forvo.com/word/%22trace%22/
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "trace" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Tổng kết:
Để hiểu rõ nghĩa của "trace", bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một vài gợi ý:
Bạn có thể tìm thêm các ví dụ cụ thể và ngữ cảnh sử dụng bằng cách tìm kiếm trên Google hoặc các từ điển trực tuyến.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "trace" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó không?
The archaeologists hope to ______ the lost civilization through artifacts.
a) track
b) trace
c) follow
d) reveal
Which word(s) can replace "detect" in this sentence: "The device can ______ even the smallest radiation leaks."?
a) identify
b) trace
c) measure
d) ignore
The email contained no ______ of the promised attachment.
a) evidence
b) trace
c) file
d) content
To solve the mystery, we must ______ the steps of the suspect. (Chọn 2 đáp án)
a) retrace
b) trace
c) copy
d) record
The artist’s style shows a clear ______ of Impressionism.
a) influence
b) trace
c) color
d) example
The police followed the suspect’s movements using CCTV footage.
→ The police ______ the suspect’s movements using CCTV footage.
There is no sign of the missing documents in the archive.
→ The missing documents leave no ______ in the archive.
The team identified the source of the problem after weeks of research.
→ The team ______ the problem’s source after weeks of research. (Không dùng "trace")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()