indication là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

indication nghĩa là sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ. Học cách phát âm, sử dụng từ indication qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ indication

indicationnoun

sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ

/ˌɪndɪˈkeɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ indication

Từ "indication" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˌɪndɪˈkeɪʃən/
  • Phát âm gần đúng: in-di-KAY-shun

Phân tích chi tiết:

  • in: phát âm như trong "in" (nhưng ngắn hơn một chút)
  • di: phát âm như "dee"
  • KAY: phát âm giống chữ "key"
  • shun: phát âm giống chữ "shun" (như trong "sun")

Mẹo: Hãy tập trung vào việc nhấn nhá vào âm "KAY".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ indication trong tiếng Anh

Từ "indication" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Dấu hiệu, gợi ý (Noun - Danh từ):

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "indication." Nó dùng để chỉ một dấu hiệu, gợi ý cho biết điều gì đang xảy ra hoặc sắp xảy ra.

  • Example: The doctor gave me an indication that I might have a cold. (Bác sĩ đã cho tôi một dấu hiệu cho thấy tôi có thể bị cảm.)
  • Example: The rising sun was an indication of the approaching dawn. (Mặt trời mọc lên là một dấu hiệu cho thấy bình minh đang đến.)
  • Example: The website's search results offered several indications of possible solutions. (Kết quả tìm kiếm trên trang web đưa ra một vài dấu hiệu cho thấy các giải pháp có thể.)

2. Chỉ ra, gợi ý (Verb - Động từ):

"Indicate" (dạng động từ) có nghĩa là chỉ ra, gợi ý hoặc báo hiệu một cái gì đó.

  • Example: The map indicates the location of the nearest hospital. (Bản đồ chỉ ra vị trí của bệnh viện gần nhất.)
  • Example: The survey indicated a growing interest in electric vehicles. (Khảo sát cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng đối với xe điện.)
  • Example: The alarm indicated a fire. (Còi báo động cho biết có cháy.)

3. Trong y học (Noun - Danh từ):

Trong y học, "indication" đề cập đến lý do hoặc tình huống mà một phương pháp điều trị cụ thể được xem xét.

  • Example: Surgery is an indication for patients with severe heart problems. (Phẫu thuật là một chỉ định cho những bệnh nhân có các vấn đề về tim nghiêm trọng.)
  • Example: The doctor determined that chemotherapy was an indication for my cancer. (Bác sĩ xác định rằng hóa trị liệu là một chỉ định cho bệnh ung thư của tôi.)

4. Trong hàng không (Noun - Danh từ):

"Indication" thường dùng để chỉ một chỉ báo trên bảng điều khiển máy bay, ví dụ:

  • Example: The autopilot displayed several indications of turbulence. (Hệ thống điều khiển tự động hiển thị nhiều chỉ báo về sự xáo trộn.)

Tóm tắt:

Indication (Danh từ) Indicate (Động từ)
Nghĩa Dấu hiệu, gợi ý Chỉ ra, gợi ý, báo hiệu
Ví dụ The weather forecast gave an indication of rain. The light indicates that the door is unlocked.

Lời khuyên:

  • Xem ngữ cảnh: Để hiểu chính xác nghĩa của "indication," hãy chú ý đến ngữ cảnh xung quanh.
  • Tìm hiểu thêm các từ liên quan: Các từ như "sign," "signal," "evidence," "result," "resultant" cũng có thể dùng tương tự tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "indication" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()