pointer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pointer nghĩa là con trỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ pointer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pointer

pointernoun

con trỏ

/ˈpɔɪntə(r)//ˈpɔɪntər/
Định nghĩa & cách phát âm từ pointer

Cách phát âm từ "pointer" trong tiếng Anh như sau:

  • PION-tər

Phần gạch đầu dòng (ˈpɔɪntər) cho biết nguyên âm đầu tiên (i) được nhấn mạnh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/pointer

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pointer trong tiếng Anh

Từ "pointer" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Pointer (Chỉ bộ nhớ):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, đặc biệt trong lập trình. Một "pointer" là một biến lưu trữ địa chỉ bộ nhớ của một biến khác.
  • Ví dụ:
    • "In C++, a pointer is a variable that holds the memory address of another variable." (Trong C++, một con trỏ là một biến lưu trữ địa chỉ bộ nhớ của một biến khác.)
    • "Using pointers allows you to access and modify data directly in memory." (Sử dụng con trỏ cho phép bạn truy cập và sửa đổi dữ liệu trực tiếp trong bộ nhớ.)
  • Cách sử dụng: Thường xuất hiện trong các ngôn ngữ lập trình như C, C++, Java (dù không phổ biến bằng C/C++), và Pascal.

2. Pointer (Chỉ người hoặc vật dẫn đường):

  • Định nghĩa: Một "pointer" có thể là một người hoặc vật được sử dụng để hướng dẫn hoặc chỉ dẫn đường.
  • Ví dụ:
    • "He acted as a pointer for the tourists, showing them the best views." (Anh ấy đóng vai trò là một con trỏ cho khách du lịch, chỉ cho họ những khung cảnh đẹp nhất.)
    • "The map was useless without a pointer." (Bản đồ vô dụng nếu không có một con trỏ.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng trong các tình huống hướng dẫn, du lịch, hoặc chỉ về một hướng.

3. Pointer (Chỉ ngón tay hoặc cánh tay):

  • Định nghĩa: Một "pointer" có thể là một ngón tay hoặc cánh tay được sử dụng để chỉ hoặc đưa ra cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "He used his pointer to indicate the answer on the whiteboard." (Anh ấy dùng ngón tay để chỉ đáp án trên bảng trắng.)
    • "She nervously pointed her finger at the speaker." (Cô ấy lo lắng chỉ ngón tay vào người nói.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng để nhấn mạnh một điểm hoặc chỉ ra một vật.

4. Pointer (Trong Poker/Tá Óc):

  • Định nghĩa: Trong poker, "pointer" là một cách nói về việc bạn giả vờ chơi một cách không nhiệt tình để khiến đối thủ nghĩ rằng bạn không có một bài tốt.
  • Ví dụ: "He was just pointing; he didn't have a strong hand." (Anh ta chỉ đang giả vờ chơi; anh ta không có bài mạnh.)

Tóm lại:

Để hiểu rõ nghĩa của "pointer" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh. Nếu bạn đang nói về lập trình, nghĩa là bộ nhớ. Nếu bạn đang nói về hướng dẫn, nghĩa là người hoặc vật chỉ đường.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của "pointer" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau không?


Bình luận ()