
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
reference nghĩa là sự tham khảo, hỏi ý kiến. Học cách phát âm, sử dụng từ reference qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự tham khảo, hỏi ý kiến
Từ "reference" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈrɛfərəns/
Đệm: Có thể dùng âm điệu giảm xuống ở cuối từ.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "reference" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:
Tổng kết:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ (Noun) | Tài liệu tham khảo | He consulted a medical reference. (Anh ấy tham khảo một tài liệu y khoa.) |
Danh từ (Noun) | Người được tham khảo | She used him as a reference for the job. (Cô ấy dùng anh ấy làm người tham khảo cho công việc.) |
Động từ (Verb) | Trích dẫn | Make sure to reference your sources. (Hãy đảm bảo trích dẫn nguồn của bạn.) |
Động từ (Verb) | Gợi ý | The article referenced several studies. (Bài báo đã gợi ý/trích dẫn một số nghiên cứu.) |
Tính từ (Adjective) | Tham khảo | The reference section is in the back. (Phần tham khảo nằm ở cuối.) |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "reference", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết về một nghĩa cụ thể nào của từ "reference" không? Ví dụ như cách dùng trong viết học, nghiên cứu, hay trong giao tiếp hàng ngày?
The bibliography provides ______ for all cited sources.
a) reference
b) preference
c) evidence
d) example
Which words can replace "reference" in this sentence? "The report lacks proper references."
a) citations
b) explanations
c) summaries
d) opinions
In the email, she made a vague ______ to the budget cuts.
a) mention
b) reference
c) suggestion
d) analysis
The librarian directed me to the ______ section for scientific journals. (Không dùng "reference")
a) archive
b) storage
c) fiction
d) database
"Cross-______" helps readers locate related information in a book.
a) checking
b) referencing
c) indexing
d) quoting
Original: "She quoted the author’s words directly."
Rewrite (dùng "reference"):
→
Original: "The contract specifies the terms."
Rewrite (dùng "reference"):
→
Original: "The professor cited five articles in his lecture."
Rewrite (không dùng "reference"):
→
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()