reference là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reference nghĩa là sự tham khảo, hỏi ý kiến. Học cách phát âm, sử dụng từ reference qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reference

referencenoun

sự tham khảo, hỏi ý kiến

/ˈrɛf(ə)rəns/
Định nghĩa & cách phát âm từ reference

Từ "reference" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈrɛfərəns/

    • Ré: Phát âm giống như chữ "ré" trong tiếng Pháp (nhưng ngắn hơn và không có âm "u").
    • fə: Phát âm giống như chữ "fə" trong tiếng Việt, mang âm "uh".
    • rens: Phát âm giống như chữ "rens" trong tiếng Việt, giống chữ "hens" nhưng ngắn hơn.
  • Đệm: Có thể dùng âm điệu giảm xuống ở cuối từ.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reference trong tiếng Anh

Từ "reference" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:

1. Dùng như danh từ (noun):

  • Tham chiếu, tài liệu tham khảo: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "This book is a reference on ancient history." (Cuốn sách này là một tài liệu tham khảo về lịch sử cổ đại.)
    • Example: "I used the internet as a reference for my essay." (Tôi sử dụng internet như một nguồn tham khảo cho bài luận của mình.)
  • Người hoặc vật được dùng để so sánh hoặc đối chiếu:
    • Example: "The detective used the witness as a reference." (Nhà điều tra sử dụng nhân chứng như một nguồn tham khảo.)
  • Tham chiếu (chỉ đến một người hoặc việc):
    • Example: "I was referred to a specialist by my doctor." (Tôi được chuyển đến một chuyên gia bởi bác sĩ của tôi.)
  • (Trong môn thể thao) Tham chiếu, trọng tài:
    • Example: "The referee made a crucial reference that changed the game." (Trọng tài đưa ra một nghi quyết quan trọng đã thay đổi cục diện trận đấu.)

2. Dùng như động từ (verb):

  • Tham khảo, trích dẫn:
    • Example: "Please reference all your sources properly." (Vui lòng trích dẫn tất cả các nguồn của bạn một cách chính xác.)
    • Example: "Can you reference this article in your report?" (Bạn có thể tham khảo bài báo này trong báo cáo của mình không?)
  • Gợi ý, đề cử (thường dùng trong báo chí, truyền thông):
    • Example: "The reporter referenced the study to support his claim." (Nhà báo đã gợi ý nghiên cứu đó để hỗ trợ cho luận điểm của mình.)

3. Dùng như tính từ (adjective):

  • Tham khảo, liên quan đến việc tham khảo:
    • Example: "A reference list is included at the end of the document." (Một danh sách tham khảo được đưa vào cuối tài liệu.)

Tổng kết:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Danh từ (Noun) Tài liệu tham khảo He consulted a medical reference. (Anh ấy tham khảo một tài liệu y khoa.)
Danh từ (Noun) Người được tham khảo She used him as a reference for the job. (Cô ấy dùng anh ấy làm người tham khảo cho công việc.)
Động từ (Verb) Trích dẫn Make sure to reference your sources. (Hãy đảm bảo trích dẫn nguồn của bạn.)
Động từ (Verb) Gợi ý The article referenced several studies. (Bài báo đã gợi ý/trích dẫn một số nghiên cứu.)
Tính từ (Adjective) Tham khảo The reference section is in the back. (Phần tham khảo nằm ở cuối.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "reference", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết về một nghĩa cụ thể nào của từ "reference" không? Ví dụ như cách dùng trong viết học, nghiên cứu, hay trong giao tiếp hàng ngày?

Thành ngữ của từ reference

in/with reference to
(formal)used to say what you are talking or writing about
  • With reference to your letter of July 22…
  • I am writing with reference to your job application.

Luyện tập với từ vựng reference

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. When writing an academic paper, always include proper ______ to avoid plagiarism.
  2. She opened the document but couldn’t find any ______ to the original data source.
  3. The manager asked for a detailed ______ of the project timeline, including key milestones. (Không dùng "reference")
  4. His speech was persuasive because he used historical events as ______ points.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The bibliography provides ______ for all cited sources.
    a) reference
    b) preference
    c) evidence
    d) example

  2. Which words can replace "reference" in this sentence? "The report lacks proper references."
    a) citations
    b) explanations
    c) summaries
    d) opinions

  3. In the email, she made a vague ______ to the budget cuts.
    a) mention
    b) reference
    c) suggestion
    d) analysis

  4. The librarian directed me to the ______ section for scientific journals. (Không dùng "reference")
    a) archive
    b) storage
    c) fiction
    d) database

  5. "Cross-______" helps readers locate related information in a book.
    a) checking
    b) referencing
    c) indexing
    d) quoting


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She quoted the author’s words directly."
    Rewrite (dùng "reference"):

  2. Original: "The contract specifies the terms."
    Rewrite (dùng "reference"):

  3. Original: "The professor cited five articles in his lecture."
    Rewrite (không dùng "reference"):


Đáp án:

Bài 1:

  1. references
  2. reference
  3. breakdown (đáp án gây nhiễu)
  4. reference

Bài 2:

  1. a) reference
  2. a) citations (có thể chọn a hoặc b nếu cho phép nhiều đáp án)
  3. b) reference
  4. a) archive (đáp án gây nhiễu)
  5. b) referencing

Bài 3:

  1. She included a direct reference to the author’s words.
  2. The contract includes a reference to the terms.
  3. The professor mentioned five articles in his lecture. (từ thay thế: "mentioned")

Bình luận ()