analogy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

analogy nghĩa là sự giống nhau. Học cách phát âm, sử dụng từ analogy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ analogy

analogynoun

sự giống nhau

/əˈnælədʒi//əˈnælədʒi/

Từ "analogy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈæ næ.lɒ.dʒi/
  • Cách phát âm gần đúng: ăn-ăl-o-ji

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • ăn: Giống như âm "a" trong từ "cat".
  • ăl: Giống như âm "a" trong từ "father", nhưng ngắn hơn.
  • o: Giống như âm "o" trong từ "go".
  • ji: Giống như âm "gee" trong từ "geometry".

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ analogy trong tiếng Anh

Từ "analogy" trong tiếng Anh có nghĩa là so sánh, tương đồng hoặc mô hình. Nó được sử dụng để chỉ một cách so sánh giữa hai hoặc nhiều thứ khác nhau để làm sáng tỏ hoặc giải thích một khái niệm, ý tưởng hoặc tình huống.

Dưới đây là cách sử dụng từ "analogy" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong văn cảnh chung (General context):

  • Definition: An analogy is a comparison between two things that are otherwise dissimilar but share some common characteristics. (Một phép tương tự là một so sánh giữa hai thứ khác nhau nhưng có chung một số đặc điểm.)
  • Example: "The teacher used an analogy to explain the complex concept of photosynthesis to the students." (Giáo viên sử dụng một phép tương tự để giải thích khái niệm phức tạp về quá trình quang hợp cho học sinh.)

2. Trong văn viết học thuật/học tập (Academic/Educational context):

  • Argumentative Analogy: Phát triển một lập luận dựa trên sự tương đồng giữa hai tình huống hoặc hệ thống.
    • Example: "The author uses an argumentative analogy to suggest that the economic problems faced by this country are similar to those experienced in another nation." (Tác giả sử dụng một phép tương tự lập luận để gợi ý rằng những vấn đề kinh tế mà đất nước này gặp phải tương tự như những vấn đề mà quốc gia khác đã trải qua.)
  • Illustrative Analogy: Sử dụng phép tương tự để minh họa một ý tưởng.
    • Example: "Using an analogy of a computer, I explained how the brain processes information." (Tôi sử dụng một phép tương tự như máy tính để giải thích cách bộ não xử lý thông tin.)

3. Trong cuộc trò chuyện thông thường (Everyday conversation):

  • Simple Comparison: Đơn giản chỉ ra sự tương đồng giữa hai vật hoặc khái niệm.
    • Example: "It's like trying to teach a dog to read - it's just not going to happen!" (Nó giống như cố gắng dạy một con chó đọc - điều đó sẽ không xảy ra!)

Các dạng của "analogy":

  • Analogical Reasoning: Quá trình suy luận dựa trên sự tương đồng.
  • Analogical Argument: Một lập luận sử dụng phép tương tự.
  • Parallel Analogy: Một loại phép tương tự trong đó các điểm tương đồng được liệt kê một cách rõ ràng.

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến "analogy":

  • Make an analogy: Sử dụng một phép tương tự.
  • Similar to: Tương tự như.
  • Comparable to: So sánh được với.
  • In the same way that...: Giống như...

Lời khuyên:

  • Khi sử dụng "analogy", hãy đảm bảo rằng phép tương tự của bạn có ý nghĩa và phù hợp với bối cảnh.
  • Giải thích rõ ràng phép tương tự của bạn để người nghe hoặc người đọc hiểu được bạn đang muốn nói gì.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "analogy" trong một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ này không?


Bình luận ()