
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
comparison nghĩa là sự so sánh. Học cách phát âm, sử dụng từ comparison qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự so sánh
Từ "comparison" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Lưu ý:
Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi hướng dẫn phát âm các từ khác không?
Từ "comparison" (so sánh) trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và hữu ích. Dưới đây là cách sử dụng từ này, chia thành các trường hợp khác nhau với ví dụ:
Mẹo để sử dụng chính xác:
Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ về cách sử dụng từ "comparison" trên các trang web như:
Để giúp bạn luyện tập hơn, bạn có thể cho tôi một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "comparison" không? Ví dụ: "Tôi muốn nói về sự so sánh giữa hai công ty công nghệ."
The report conducts a(n) __________ of sales trends in Asia and Europe.
a. comparison
b. analysis
c. contrast
d. evaluation
To make your essay stronger, add a __________ between theory and practice.
a. similarity
b. comparison
c. difference
d. connection
His argument was weak because it omitted any __________ data.
a. comparative
b. detailed
c. factual
d. historical
The professor emphasized the __________ of these two philosophical concepts.
a. comparison
b. relationship
c. contradiction
d. parallel
The study focuses on __________ rather than similarities.
a. comparisons
b. differences
c. evaluations
d. observations
Original: This product is cheaper than the competitor’s.
Rewrite (use "comparison"): __________
Original: Both approaches have advantages, but we must evaluate them carefully.
Rewrite (use "comparison"): __________
Original: The two theories are similar in many ways.
Rewrite (avoid "comparison"): __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()