
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
contrasting nghĩa là tương phản. Học cách phát âm, sử dụng từ contrasting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tương phản
Từ "contrasting" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị thanh nhấn mạnh.
Chia nhỏ:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "contrasting" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc nhấn mạnh sự khác biệt hoặc sự tương phản. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với những ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "contrasting" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Câu 1: The researcher analyzed the ________ (A. conflicting / B. contrasting / C. similar) data sets to identify trends.
Câu 2: The CEO’s speech emphasized ________ (A. opposing / B. identical / C. contrasting) strategies for market expansion.
Câu 3: The novel’s themes include love and war, ________ (A. contrasting / B. blending / C. comparing) them effectively.
Câu 4: The twins have ________ (A. contrasting / B. matching / C. differing) personalities—one is outgoing, the other reserved.
Câu 5: The debate focused on ________ (A. parallel / B. contrasting / C. coexisting) economic policies.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()