contrasting là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

contrasting nghĩa là tương phản. Học cách phát âm, sử dụng từ contrasting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ contrasting

contrastingadjective

tương phản

/kənˈtrɑːstɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ contrasting

Từ "contrasting" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkɒntrəsting

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị thanh nhấn mạnh.

Chia nhỏ:

  • con – giống như chữ "cone" (ống)
  • trast – giống như chữ "trap" (bẫy) nhưng phát âm gọn lại hơn
  • ing – như tiếng “ing” ở dạng liên tiếp

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ contrasting trong tiếng Anh

Từ "contrasting" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc nhấn mạnh sự khác biệt hoặc sự tương phản. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với những ví dụ minh họa:

1. Tính từ (Adjective): diễn tả sự tương phản, khác biệt rõ rệt

  • Ý nghĩa: Mô tả hai hoặc nhiều thứ có sự khác biệt lớn về đặc điểm, màu sắc, phong cách, v.v.
  • Ví dụ:
    • "The painting features contrasting colors – bright yellows and deep blues." (Bức tranh sử dụng các màu sắc tương phản – màu vàng tươi và màu xanh đậm.)
    • "She wears contrasting outfits, mixing bold patterns and vibrant hues." (Cô ấy mặc những bộ đồ tương phản, kết hợp các họa tiết táo bạo và các sắc thái rực rỡ.)
    • "The country offers a contrasting experience, combining modern cities with traditional villages." (Quốc gia này mang đến một trải nghiệm tương phản, kết hợp các thành phố hiện đại với các ngôi làng truyền thống.)

2. Tính từ (Adjective) + Danh từ (Noun): diễn tả sự khác biệt trong một tình huống hoặc bối cảnh cụ thể

  • Ý nghĩa: Sử dụng "contrasting" để mô tả sự khác biệt giữa những điều cụ thể trong một tình huống.
  • Ví dụ:
    • "There was a contrasting atmosphere in the office after the announcement." (Không khí trong văn phòng khác hẳn sau khi thông báo.)
    • "The movie presented a contrasting view of the same historical event." (Bộ phim trình bày một quan điểm khác biệt về cùng một sự kiện lịch sử.)
    • "He offered a contrasting opinion to the marketing team's strategy." (Ông ấy đưa ra một quan điểm khác hẳn so với chiến lược của nhóm tiếp thị.)

3. Tính từ (Adjective) + Tính từ (Adjective): diễn tả sự tương phản mạnh mẽ

  • Ý nghĩa: Sử dụng "contrasting" để nhấn mạnh sự khác biệt mạnh mẽ giữa hai đặc điểm.
  • Ví dụ:
    • "They had contrasting personalities - he was outgoing and she was reserved." (Họ có những tính cách tương phản - anh ấy hướng ngoại còn cô ấy dè dặt.)
    • “The hotel offered contrasting rooms - some luxurious and some basic.” (Khách sạn cung cấp các phòng tương phản - một số sang trọng và một số cơ bản.)

4. Động từ (Verb): diễn tả hành động tạo ra sự tương phản

  • Ý nghĩa: "Contrasting" còn có thể là một động từ, nghĩa là "làm cho khác biệt", "tạo ra sự tương phản".
  • Ví dụ:
    • "The artist was trying to contrast the old and new architecture." (Nhà họa sĩ đang cố gắng tạo ra sự tương phản giữa kiến trúc cũ và mới.)
    • "The story contrasts sharply with her previous work." (Câu chuyện này khác biệt khá so với tác phẩm trước đây của cô ấy.)

Lưu ý:

  • "Contrast" (dạng động từ) thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt một cách chung chung.
  • "Contrasting" (dạng tính từ) thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt đó.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "contrasting" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng contrasting

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The study presents two ________ viewpoints on climate change: one supports immediate action, while the other advocates for gradual adaptation.
  2. Her analysis highlights the ________ effects of social media—it connects people but also increases loneliness.
  3. The artist’s latest works show a clear ________ between vibrant colors and muted tones.
  4. The report compares urban and rural lifestyles, focusing on their ________ living conditions.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Câu 1: The researcher analyzed the ________ (A. conflicting / B. contrasting / C. similar) data sets to identify trends.
Câu 2: The CEO’s speech emphasized ________ (A. opposing / B. identical / C. contrasting) strategies for market expansion.
Câu 3: The novel’s themes include love and war, ________ (A. contrasting / B. blending / C. comparing) them effectively.
Câu 4: The twins have ________ (A. contrasting / B. matching / C. differing) personalities—one is outgoing, the other reserved.
Câu 5: The debate focused on ________ (A. parallel / B. contrasting / C. coexisting) economic policies.


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The two theories disagree on the main cause of inflation.
    Rewrite: The two theories present ________ perspectives on the main cause of inflation.
  2. Original: The results of the experiment were very different.
    Rewrite: The experiment yielded ________ results.
  3. Original: The styles of the two architects are not the same.
    Rewrite: The two architects employ ________ styles.

Đáp án:

Bài 1:

  1. contrasting
  2. contrasting
  3. contrast
  4. distinct (nhiễu)

Bài 2:

  1. A, B (both correct)
  2. C (contrasting)
  3. A, B (both correct, nhưng chỉ chọn B nếu yêu cầu 1 đáp án)
  4. A, C (both correct)
  5. B (contrasting)

Bài 3:

  1. contrasting (e.g., "The two theories present contrasting perspectives...")
  2. contrasting (e.g., "The experiment yielded contrasting results.")
  3. distinct/different (e.g., "The two architects employ distinct styles.") → Không dùng "contrasting"

Bình luận ()